Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1008,42

0,19%

-2,61%

1,63%

0,90%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

496,82

-0,83%

-1,03%

-3,48%

-10,52%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

535,00

-1,11%

-2,46%

-20,15%

9,51%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4449,00

0,00%

1,65%

4,27%

14,05%

Phô mai

(USD/lb)

1,8100

-0,49%

-2,16%

2,49%

-18,51%

Sữa

(USD/cwt)

17,64

-0,73%

2,14%

1,73%

-22,56%

Cao su

(US cent/kg)

175,00

0,06%

0,92%

4,42%

-3,31%

Nước cam

(US cent/lb)

222,90

-0,20%

-4,05%

-4,27%

-59,87%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

385,60

-0,04%

-2,83%

31,42%

60,68%

Bông

(US cent/lb)

64,573

-0,18%

-0,55%

-1,25%

-4,09%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,5800

-0,30%

-0,90%

-10,72%

-22,37%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

619,90

0,50%

-1,22%

-8,95%

6,19%

Yến mạch

(US cent/bushel)

297,2365

-0,17%

-2,87%

-10,87%

-13,16%

Vải len

(AUD/100kg)

1261,00

0,00%

1,12%

1,78%

16,01%

Đường thô

(US cent/lb)

15,55

-0,89%

-5,01%

-2,87%

-17,73%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7382,00

2,46%

-3,31%

-12,85%

4,25%

Chè

(INR/kg)

188,44

-3,18%

-3,18%

-7,57%

-17,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1355,80

-0,03%

-0,16%

5,11%

43,40%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

461,25

0,00%

-0,27%

-1,81%

-0,65%

Lúa mạch

(INR/kg)

2337,50

-0,36%

-0,26%

0,30%

2,75%

(EUR/tấn)

6020,00

-4,26%

-7,54%

-16,45%

-24,04%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-21,05%

-75,08%

Ngô

(US cent/bushel)

395,2707

-0,93%

-0,64%

2,59%

-3,01%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics