Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/9/2024
Hôm nay 9/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
990,01
|
-1,23%
|
-0,71%
|
-2,33%
|
-27,72%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
550,38
|
-0,34%
|
-0,29%
|
2,54%
|
-5,84%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
488,55
|
-2,01%
|
-0,80%
|
-4,66%
|
-2,09%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3901,00
|
-0,46%
|
-1,94%
|
5,55%
|
1,80%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2210
|
-0,49%
|
1,28%
|
10,39%
|
11,38%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,78
|
0,04%
|
10,58%
|
11,61%
|
23,27%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
181,00
|
2,32%
|
0,39%
|
7,16%
|
24,40%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
555,50
|
1,05%
|
11,86%
|
25,57%
|
58,31%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
239,97
|
0,00%
|
-2,67%
|
-2,02%
|
62,80%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,85
|
-0,12%
|
-4,19%
|
1,64%
|
-20,92%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9236,14
|
11,91%
|
-4,48%
|
4,73%
|
158,50%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1865
|
-0,10%
|
0,88%
|
4,46%
|
-3,85%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
569,23
|
-0,04%
|
-3,37%
|
-3,98%
|
-25,84%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
336,5490
|
0,60%
|
2,25%
|
7,52%
|
-31,77%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1091,00
|
0,37%
|
0,37%
|
-2,94%
|
-3,19%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,90
|
0,00%
|
-2,78%
|
4,49%
|
-29,16%
|
Chè
(USD/kg)
|
229,58
|
1,85%
|
1,85%
|
9,79%
|
30,67%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
945,50
|
0,53%
|
1,61%
|
5,52%
|
5,06%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
464,26
|
0,00%
|
-1,33%
|
-0,81%
|
3,40%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7925,00
|
0,63%
|
0,32%
|
9,49%
|
79,58%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,10
|
0,33%
|
3,79%
|
4,88%
|
16,22%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
381,4802
|
-6,10%
|
0,45%
|
-4,99%
|
-21,47%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics