Bảng giá xăng dầu thế giới ngày 18/9/2025
                            
                            
                                
                                
                            
                            
                            Hôm nay 18/9/2025, giá các mặt hàng xăng dầu giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 
 
                         
                        
                            
                               
 
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             ĐVT 
             | 
            
             Hôm nay 
             | 
            
             So với hôm qua (%) 
             | 
            
             So với tuần trước (%) 
             | 
            
             So với 1 tháng trước(%) 
             | 
            
             So với 1 năm trước (%) 
             | 
        
        
            | 
             Dầu WTI 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             63,75 
             | 
            
             -0,46 
             | 
            
             2,19 
             | 
            
             3,18 
             | 
            
             -11,13 
             | 
        
        
            | 
             Dầu Brent 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             67,70 
             | 
            
             -0,36 
             | 
            
             2,05 
             | 
            
             2,95 
             | 
            
             -9,26 
             | 
        
        
            | 
             Xăng 
             | 
            
             USD/gallon 
             | 
            
             2,10 
             | 
            
             -0,31 
             | 
            
             2,57 
             | 
            
             -3,50 
             | 
            
             0,39 
             | 
        
        
            | 
             Khí gas 
             | 
            
             USD/MMBtu 
             | 
            
             3,08 
             | 
            
             -0,64 
             | 
            
             4,92 
             | 
            
             11,29 
             | 
            
             -15,27 
             | 
        
    
 
  
                            
                            
                            
                            Nguồn: tradingeconomics.com