Bảng giá xăng dầu thế giới ngày 26/4/2024
                            
                            
                                
                                
                            
                            
                            Hôm nay 26/4/2024, giá các mặt hàng xăng dầu giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 
 
 
                         
                        
                            
        
                             
 
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             ĐVT 
             | 
            
             Hôm nay 
             | 
            
             So với hôm qua (%) 
             | 
            
             So với tuần trước (%) 
             | 
            
             So với 1 tháng trước(%) 
             | 
            
             So với 1 năm trước (%) 
             | 
        
        
            | 
             Dầu WTI 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             83,82 
             | 
            
             0,09 
             | 
            
             0,81 
             | 
            
             3,03 
             | 
            
             12,11 
             | 
        
        
            | 
             Dầu Brent 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             89,28 
             | 
            
             0,21 
             | 
            
             2,30 
             | 
            
             4,55 
             | 
            
             14,16 
             | 
        
        
            | 
             Xăng 
             | 
            
             USD/gallon 
             | 
            
             2,76 
             | 
            
             0,01 
             | 
            
             2,12 
             | 
            
             3,59 
             | 
            
             11,04 
             | 
        
        
            | 
             Khí gas 
             | 
            
             USD/MMBtu 
             | 
            
             1,98 
             | 
            
             27,48 
             | 
            
             13,36 
             | 
            
             15,61 
             | 
            
             -15,66 
             | 
        
    
 
 
 
                            
                            
                            
                            Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics