Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 12/5/2024
Hôm nay 12/5/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đồng
USD/Lbs
|
2359,75
|
0,56%
|
2,54%
|
0,66%
|
17,08%
|
Thép
CNY/Tấn
|
28,162
|
-0,63%
|
6,09%
|
-1,09%
|
16,49%
|
Quặng sắt
USD/Tấn
|
4,6625
|
1,69%
|
2,32%
|
9,63%
|
26,10%
|
Lithium
CNY/Tấn
|
3480,00
|
-0,85%
|
-2,00%
|
3,26%
|
-3,15%
|
Bạch kim
USD/ounce
|
116,93
|
-0,03%
|
-0,93%
|
11,67%
|
11,57%
|
Titan
USD/KG
|
109500
|
-0,91%
|
-0,91%
|
-1,79%
|
-47,23%
|
Thép cuộn
USD/Tấn
|
1005,50
|
1,02%
|
4,08%
|
0,69%
|
-8,06%
|
Bitumen
CNY/Tấn
|
52,50
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
-11,60%
|
Cobalt
USD/Tấn
|
780,00
|
-0,64%
|
-4,06%
|
-6,02%
|
-18,32%
|
Chì
USD/Tấn
|
3687,00
|
0,74%
|
1,29%
|
-2,07%
|
0,05%
|
Nhôm
USD/Tấn
|
27830
|
0,00%
|
0,00%
|
-2,52%
|
-20,33%
|
Thiếc
USD/Tấn
|
2236,00
|
0,11%
|
0,95%
|
4,34%
|
6,47%
|
Kẽm
USD/Tấn
|
2524,00
|
-1,46%
|
-1,21%
|
2,85%
|
14,16%
|
Nickel
USD/Tấn
|
32593
|
1,91%
|
4,41%
|
9,20%
|
25,38%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics