Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 28/7/2025
Hôm nay 28/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
994,37
|
-0,44%
|
-2,03%
|
-2,92%
|
-5,73%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
537,52
|
-0,14%
|
-0,87%
|
1,66%
|
1,23%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
674,00
|
1,20%
|
0,90%
|
9,04%
|
32,12%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4276,00
|
-1,25%
|
-0,93%
|
6,58%
|
8,50%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7600
|
0,00%
|
-0,68%
|
0,40%
|
-11,56%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,33
|
0,00%
|
-0,69%
|
-7,57%
|
-12,61%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
173,60
|
2,42%
|
3,27%
|
8,84%
|
6,63%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
322,35
|
-4,90%
|
-1,51%
|
48,10%
|
-24,73%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
297,55
|
-2,39%
|
-1,99%
|
-3,37%
|
29,15%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,244
|
0,39%
|
1,13%
|
-0,69%
|
-0,29%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,6495
|
0,27%
|
2,67%
|
-2,36%
|
-16,77%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
697,27
|
-0,50%
|
0,46%
|
0,73%
|
9,41%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
365,5475
|
0,98%
|
1,82%
|
-5,48%
|
13,61%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1239,00
|
0,00%
|
1,47%
|
2,65%
|
10,23%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,29
|
-1,69%
|
-0,49%
|
0,67%
|
-14,25%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8333,67
|
2,58%
|
6,84%
|
-8,89%
|
3,64%
|
Chè
(INR/kg)
|
201,65
|
-2,09%
|
-2,09%
|
-5,88%
|
-9,23%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1272,00
|
0,07%
|
0,08%
|
1,90%
|
39,12%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
475,50
|
-0,11%
|
0,53%
|
-0,21%
|
3,57%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2255,00
|
-0,62%
|
0,94%
|
0,96%
|
4,84%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7168,00
|
0,10%
|
-0,22%
|
-3,46%
|
4,35%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
10,70
|
0,94%
|
0,94%
|
-33,54%
|
-69,43%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
398,2937
|
-0,30%
|
-1,35%
|
-5,28%
|
-3,39%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics