09:36 25/07/2024
08:32 26/07/2024
08:27 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
1971,00
1972,00
3 tháng
1989,00
1990,00
Dec 19
2050,00
2055,00
Dec 20
2078,00
2083,00
Dec 21
2103,00
2108,00
Đồng (USD/tấn)
6624,00
6625,00
6660,00
6661,00
6800,00
6810,00
6830,00
6840,00
Kẽm (USD/tấn)
3248,00
3249,00
3235,00
3236,00
3093,00
3098,00
2913,00
2918,00
2698,00
2703,00
Chì (USD/tấn)
2379,00
2380,00
2379,50
2370,00
2375,00
2335,00
2340,00
Thiếc (USD/tấn)
20855,00
20860,00
20775,00
20800,00
15 tháng
20385,00
20435,00
Phạm Hòa
09:13 06/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn