Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

341,15

+2,50

+0,74%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.692,80

-16,50

-0,97%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,80

-0,46

-2,27%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

909,78

-7,04

-0,77%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.176,46

-18,29

-0,83%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4500

3,4550

3,4115

3,4125

3,4750

Nov'22

3,4005

3,4280

3,3975

3,4245

3,4025

Dec'22

3,3840

3,4160

3,3710

3,4080

3,3865

Jan'23

3,3725

3,3725

3,3715

3,3715

3,3830

Feb'23

3,3770

3,3790

3,3770

3,3785

3,4380

Mar'23

3,3615

3,3975

3,3560

3,3910

3,3685

Apr'23

3,3790

3,3790

3,3675

3,3675

3,4280

May'23

3,3515

3,3825

3,3515

3,3800

3,3610

Jun'23

3,3755

3,3755

3,3635

3,3635

3,4235

Jul'23

3,3735

3,3795

3,3700

3,3700

3,3560

Aug'23

3,3575

3,3575

3,3575

3,3575

3,4165

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1693,4

1693,4

1684,5

1684,5

1700,5

Nov'22

1698,7

1700,9

1686,8

1689,0

1704,0

Dec'22

1703,4

1707,4

1691,2

1691,5

1709,3

Feb'23

1717,0

1720,0

1705,2

1705,2

1722,8

Apr'23

1731,5

1734,1

1720,6

1720,6

1736,9

Jun'23

1743,5

1744,5

1734,1

1736,0

1750,9

Aug'23

1758,5

1761,4

1750,2

1750,2

1765,0

Oct'23

1770,3

1778,4

1769,5

1778,4

1778,8

Dec'23

1792,9

1792,9

1791,4

1792,3

1800,9

Feb'24

1805,1

1805,1

1805,1

1805,1

1813,7

Apr'24

1814,1

1814,1

1814,1

1814,1

1822,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2182,30

2182,30

2182,30

2182,30

2266,50

Nov'22

2188,70

2188,70

2188,70

2188,70

2272,90

Dec'22

2193,00

2204,00

2170,50

2181,50

2191,30

Mar'23

2275,00

2310,00

2195,00

2197,90

2282,60

Jun'23

2199,90

2199,90

2199,90

2199,90

2284,60

Sep'23

2201,90

2201,90

2201,90

2201,90

2286,60

Dec'23

2203,90

2203,90

2203,90

2203,90

2288,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

945,0

945,0

929,2

929,2

931,7

Nov'22

928,8

928,8

927,2

927,2

931,1

Dec'22

922,5

922,5

922,5

922,5

926,4

Jan'23

914,3

916,0

906,6

909,0

917,9

Apr'23

916,3

916,3

908,3

911,2

919,0

Jul'23

913,9

913,9

913,9

913,9

921,0

Oct'23

924,3

924,3

924,3

924,3

929,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

19,690

19,690

19,690

19,690

20,192

Nov'22

20,020

20,020

19,795

19,795

20,210

Dec'22

20,185

20,210

19,715

19,785

20,255

Jan'23

20,220

20,220

19,800

19,890

20,320

Mar'23

20,320

20,365

19,925

20,010

20,444

May'23

20,450

20,450

20,085

20,125

20,571

Jul'23

20,885

21,200

20,625

20,703

21,076

Sep'23

20,900

20,900

20,818

20,818

21,186

Dec'23

21,003

21,003

21,003

21,003

21,371

Jan'24

21,038

21,038

21,038

21,038

21,406

Mar'24

21,199

21,199

21,199

21,199

21,567

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts