Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

479,10

+5,00

+1,05%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.988,80

+13,90

+0,70%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

26,18

+0,40

+1,53%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.004,82

+11,93

+1,20%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.407,46

+34,51

+1,45%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7500

4,7500

4,7500

4,7500

4,7170

May'22

4,7450

4,7845

4,7370

4,7675

4,7235

Jun'22

4,7815

4,7930

4,7700

4,7930

4,7320

Jul'22

4,7600

4,8025

4,7550

4,7825

4,7410

Aug'22

4,7265

4,7420

4,7040

4,7410

4,7320

Sep'22

4,7500

4,8025

4,7500

4,7995

4,7425

Oct'22

4,7715

4,7715

4,7715

4,7715

4,7440

Nov'22

4,8000

4,8000

4,8000

4,8000

4,7440

Dec'22

4,7555

4,8010

4,7555

4,8010

4,7415

Jan'23

4,7375

4,7425

4,7195

4,7425

4,7360

Feb'23

4,7405

4,7405

4,7205

4,7405

4,7350

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1973,4

1988,5

1972,8

1985,0

1970,9

May'22

1974,8

1988,8

1972,5

1985,0

1972,2

Jun'22

1978,5

1992,7

1974,4

1988,2

1974,9

Aug'22

1983,1

1999,3

1981,8

1994,3

1981,6

Oct'22

1997,4

2003,4

1995,6

2003,4

1988,3

Dec'22

2003,1

2011,2

2003,1

2011,0

1996,1

Feb'23

2018,2

2022,6

2018,2

2022,6

2004,8

Apr'23

2028,8

2028,8

2028,8

2028,8

2013,5

Jun'23

2021,9

2021,9

2021,9

2021,9

2031,4

Aug'23

2030,5

2030,5

2030,5

2030,5

2040,0

Oct'23

2039,0

2039,0

2039,0

2039,0

2048,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2354,30

2361,00

2354,30

2354,30

2338,80

May'22

2354,90

2366,50

2354,90

2354,90

2339,00

Jun'22

2363,00

2397,00

2345,00

2391,00

2355,40

Sep'22

2367,00

2377,00

2367,00

2377,00

2358,40

Dec'22

2358,40

2358,40

2358,40

2358,40

2341,40

Mar'23

2360,40

2360,40

2360,40

2360,40

2343,40

Jun'23

-

2362,40

2362,40

2362,40

2345,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

986,3

989,6

986,3

989,6

985,2

May'22

995,4

995,4

995,3

995,3

990,3

Jun'22

992,4

992,4

992,4

992,4

987,6

Jul'22

995,0

1007,8

991,2

1003,8

994,2

Oct'22

997,1

1008,0

997,1

1006,8

996,8

Jan'23

1008,1

1008,1

1007,1

1007,1

998,6

Apr'23

993,5

1003,5

993,5

1003,5

1000,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

25,690

25,690

25,690

25,690

26,020

May'22

25,875

26,210

25,805

26,080

25,700

Jun'22

26,110

26,110

26,110

26,110

25,735

Jul'22

25,900

26,290

25,900

26,175

25,785

Sep'22

26,005

26,285

26,005

26,285

25,868

Dec'22

26,205

26,500

26,205

26,375

25,999

Jan'23

26,050

26,050

26,050

26,050

26,382

Mar'23

26,255

26,255

26,146

26,146

26,473

May'23

26,275

26,275

26,275

26,275

26,602

Jul'23

26,399

26,399

26,399

26,399

26,726

Sep'23

26,528

26,528

26,528

26,528

26,855

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts