Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

474,10

+1,05

+0,22%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,974,90

-9,80

-0,49%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,70

-0,33

-1,27%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

994,37

-0,01

0,00%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2,365,46

-2,84

-0,12%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

-

4,7170

4,7170

4,7170

4,7070

May'22

4,7000

4,7410

4,6660

4,7235

4,7120

Jun'22

4,7140

4,7360

4,6795

4,7320

4,7215

Jul'22

4,7170

4,7580

4,6850

4,7410

4,7305

Aug'22

4,7265

4,7420

4,7040

4,7410

4,7320

Sep'22

4,7235

4,7560

4,6910

4,7425

4,7345

Oct'22

4,7215

4,7440

4,7130

4,7440

4,7375

Nov'22

4,7155

4,7440

4,7155

4,7440

4,7390

Dec'22

4,7340

4,7550

4,6890

4,7415

4,7360

Jan'23

4,7375

4,7425

4,7195

4,7425

4,7360

Feb'23

-

4,7405

4,7205

4,7405

4,7350

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1977,2

1978,7

1963,0

1970,9

1981,0

May'22

1977,5

1981,1

1961,2

1972,2

1981,9

Jun'22

1981,6

1984,0

1962,7

1974,9

1984,7

Aug'22

1988,7

1990,6

1969,6

1981,6

1991,5

Oct'22

1995,6

1996,1

1976,4

1988,3

1998,1

Dec'22

2001,7

2004,3

1984,0

1996,1

2005,7

Feb'23

2005,8

2010,2

1995,1

2004,8

2014,3

Apr'23

2012,0

2014,6

2012,0

2013,5

2023,0

Jun'23

-

2021,9

2021,9

2021,9

2031,4

Aug'23

-

2030,5

2030,5

2030,5

2040,0

Oct'23

-

2039,0

2039,0

2039,0

2048,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

-

2361,00

2354,30

2354,30

2338,80

May'22

-

2366,50

2354,90

2354,90

2339,00

Jun'22

2320,00

2381,50

2308,00

2355,40

2339,50

Sep'22

2338,50

2374,00

2326,00

2358,40

2341,40

Dec'22

-

2358,40

2358,40

2358,40

2341,40

Mar'23

-

2360,40

2360,40

2360,40

2343,40

Jun'23

-

2362,40

2362,40

2362,40

2345,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

986,3

989,6

986,3

989,6

985,2

May'22

990,0

990,3

985,0

990,3

986,1

Jun'22

-

992,4

992,4

992,4

987,6

Jul'22

989,0

996,0

972,2

994,2

989,6

Oct'22

992,1

998,0

975,5

996,8

992,5

Jan'23

-

998,6

998,6

998,6

995,4

Apr'23

993,5

1003,5

993,5

1003,5

1000,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

25,690

25,690

25,690

25,690

26,020

May'22

25,955

26,115

25,460

25,700

26,030

Jun'22

25,950

26,135

25,580

25,735

26,060

Jul'22

26,035

26,200

25,550

25,785

26,113

Sep'22

26,115

26,230

25,655

25,868

26,197

Dec'22

26,165

26,385

25,795

25,999

26,331

Jan'23

-

26,050

26,050

26,050

26,382

Mar'23

26,255

26,255

26,146

26,146

26,473

May'23

-

26,275

26,275

26,275

26,602

Jul'23

-

26,399

26,399

26,399

26,726

Sep'23

-

26,528

26,528

26,528

26,855

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts