Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

470,10

-1,10

-0,23%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.978,00

-6,70

-0,34%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,86

-0,17

-0,65%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

989,27

-1,28

-0,13%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.362,39

+42,69

+1,84%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7070

4,7070

4,7070

4,7070

4,7040

May'22

4,7000

4,7100

4,6985

4,7020

4,7120

Jun'22

4,7140

4,7175

4,7140

4,7175

4,7215

Jul'22

4,7170

4,7255

4,7150

4,7180

4,7305

Aug'22

4,7660

4,7660

4,7175

4,7320

4,7300

Sep'22

4,7235

4,7240

4,7205

4,7205

4,7345

Oct'22

4,7335

4,7430

4,7195

4,7375

4,7380

Nov'22

4,7295

4,7390

4,7280

4,7390

4,7390

Dec'22

4,7240

4,7760

4,6990

4,7360

4,7380

Jan'23

4,7360

4,7500

4,7270

4,7360

4,7385

Feb'23

4,7210

4,7470

4,7210

4,7350

4,7385

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1977,2

1977,2

1977,0

1977,0

1981,0

May'22

1977,5

1977,6

1975,0

1975,0

1981,9

Jun'22

1981,6

1982,8

1977,3

1977,5

1984,7

Aug'22

1988,7

1989,4

1984,7

1984,8

1991,5

Oct'22

1995,6

1995,6

1995,6

1995,6

1998,1

Dec'22

2001,7

2001,7

1999,0

1999,0

2005,7

Feb'23

2001,2

2014,3

2001,2

2014,3

2005,6

Apr'23

2006,3

2023,0

2006,3

2023,0

2014,3

Jun'23

2026,3

2032,7

2026,3

2031,4

2022,6

Aug'23

2040,0

2040,0

2040,0

2040,0

2031,2

Oct'23

2048,5

2048,5

2048,5

2048,5

2039,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2338,80

2338,80

2338,80

2338,80

2353,70

May'22

2339,00

2339,00

2339,00

2339,00

2353,80

Jun'22

2320,00

2353,00

2317,00

2346,50

2339,50

Sep'22

2338,50

2338,50

2338,50

2338,50

2341,40

Dec'22

2341,40

2341,40

2341,40

2341,40

2356,00

Mar'23

2343,40

2343,40

2343,40

2343,40

2358,00

Jun'23

-

2345,40

2345,40

2345,40

2360,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

970,0

986,0

970,0

985,2

969,0

May'22

966,2

986,7

966,2

986,1

969,9

Jun'22

989,0

989,5

987,6

987,6

970,6

Jul'22

989,0

990,9

986,4

986,9

989,6

Oct'22

992,1

992,1

989,5

989,5

992,5

Jan'23

978,9

995,4

978,9

995,4

976,4

Apr'23

1000,3

1000,3

1000,3

1000,3

981,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

25,620

26,025

25,620

26,020

25,725

May'22

25,955

25,960

25,830

25,855

26,030

Jun'22

25,950

25,950

25,950

25,950

26,060

Jul'22

26,035

26,040

25,915

25,915

26,113

Sep'22

26,115

26,125

26,115

26,125

26,197

Dec'22

26,165

26,165

26,165

26,165

26,035

Jan'23

26,382

26,382

26,382

26,382

26,086

Mar'23

26,050

26,473

26,050

26,473

26,175

May'23

26,602

26,602

26,602

26,602

26,304

Jul'23

26,726

26,726

26,726

26,726

26,428

Sep'23

26,855

26,855

26,855

26,855

26,557

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts