Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,986,40

+5,90

+0,30%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,14

+0,10

+0,45%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

357,90

-2,20

-0,61%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

891,07

-4,08

-0,46%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,114,95

-4,39

-0,39%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,5670

3,5670

3,5670

3,5670

3,5915

Nov'23

3,5785

3,5970

3,5620

3,5930

3,5825

Dec'23

3,5850

3,5865

3,5710

3,5810

3,6010

Jan'24

3,5955

3,5955

3,5920

3,5920

3,6035

Feb'24

3,6140

3,6360

3,5985

3,6280

3,6140

Mar'24

3,6210

3,6215

3,6065

3,6150

3,6355

Apr'24

3,6160

3,6455

3,6160

3,6455

3,6320

May'24

3,6410

3,6410

3,6410

3,6410

3,6540

Jun'24

3,6490

3,6640

3,6490

3,6640

3,6520

Jul'24

3,6445

3,6740

3,6425

3,6695

3,6575

Aug'24

3,6775

3,6780

3,6770

3,6770

3,6660

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1950,1

1977,7

1945,7

1968,4

1955,3

Nov'23

1976,5

1981,4

1975,7

1975,7

1971,2

Dec'23

1988,0

1994,3

1983,7

1986,7

1980,5

Jan'24

-

-

-

-

-

Feb'24

2007,8

2012,1

2003,8

2006,3

2000,2

Apr'24

2032,0

2032,0

2024,7

2025,9

2019,7

Jun'24

2051,8

2051,8

2042,8

2045,8

2039,6

Aug'24

2067,0

2067,0

2063,4

2064,7

2058,3

Oct'24

2056,5

2077,4

2056,5

2077,4

2065,0

Dec'24

2078,8

2101,2

2078,8

2096,3

2083,8

Feb'25

2114,4

2114,4

2114,4

2114,4

2101,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1121,70

1121,70

1120,00

1121,70

1126,50

Nov'23

1125,00

1125,00

1125,00

1125,00

1140,50

Dec'23

1120,50

1120,50

1111,50

1112,50

1118,50

Jan'24

-

-

-

-

-

Mar'24

1125,00

1133,00

1110,00

1127,20

1142,90

Jun'24

1122,00

1139,50

1122,00

1138,90

1154,50

Sep'24

1151,40

1151,40

1151,40

1151,40

1167,00

Dec'24

1163,60

1163,60

1163,60

1163,60

1179,20

Mar'25

1175,50

1175,50

1175,50

1175,50

1191,10

Jun'25

1190,40

1190,40

1190,40

1190,40

1206,00

Sep'25

1201,30

1201,30

1201,30

1201,30

1216,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

889,3

889,3

889,3

889,3

884,6

Nov'23

888,3

891,4

879,9

891,4

886,3

Dec'23

890,0

890,0

889,6

889,6

888,7

Jan'24

899,9

900,6

893,7

895,1

898,2

Apr'24

907,0

907,0

901,7

901,9

905,8

Jul'24

911,5

911,5

909,1

909,1

913,8

Oct'24

922,1

922,1

922,1

922,1

918,1

Jan'25

930,0

930,0

930,0

930,0

926,0

Apr'25

935,8

935,8

935,8

935,8

931,8

Jul'25

941,0

941,0

941,0

941,0

937,0

Oct'25

951,3

951,3

951,3

951,3

947,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,770

22,887

22,770

22,887

22,944

Nov'23

23,040

23,040

23,040

23,040

22,921

Dec'23

23,190

23,260

23,100

23,145

23,031

Jan'24

23,095

23,280

23,095

23,157

23,225

Mar'24

23,515

23,590

23,445

23,470

23,367

May'24

23,820

23,820

23,820

23,820

23,608

Jul'24

23,850

23,955

23,685

23,842

23,903

Sep'24

24,073

24,073

24,073

24,073

24,133

Dec'24

24,285

24,580

24,285

24,392

24,452

Jan'25

24,530

24,530

24,530

24,530

24,590

Mar'25

24,735

24,735

24,735

24,735

24,795

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts