Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

392,05

+2,80

+0,72%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.993,20

+3,00

+0,15%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,41

-0,06

-0,25%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

975,77

-3,17

-0,32%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.423,96

+0,66

+0,05%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

3,9370

3,9375

3,9370

3,9375

3,9135

Apr'23

3,9275

3,9380

3,9275

3,9380

3,8985

May'23

3,9085

3,9435

3,9015

3,9275

3,8925

Jun'23

3,9120

3,9310

3,9120

3,9240

3,8915

Jul'23

3,9120

3,9450

3,9120

3,9200

3,8960

Aug'23

3,8885

3,8990

3,8885

3,8990

3,8740

Sep'23

3,9370

3,9470

3,9355

3,9355

3,8995

Oct'23

3,9100

3,9430

3,9040

3,9040

3,8800

Nov'23

3,9000

3,9470

3,9000

3,9070

3,8835

Dec'23

3,9315

3,9370

3,9315

3,9370

3,9010

Jan'24

3,9095

3,9465

3,9050

3,9050

3,8825

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1988,3

1988,4

1988,3

1988,4

1969,8

Apr'23

1989,7

1994,6

1972,9

1975,0

1973,5

May'23

2000,5

2000,5

1981,4

1983,5

1981,3

Jun'23

2008,6

2011,2

1989,8

1992,2

1990,2

Aug'23

2023,0

2023,0

2008,3

2009,3

2007,1

Oct'23

2030,9

2031,0

2030,5

2030,5

2023,1

Dec'23

2057,0

2057,1

2038,8

2038,8

2038,8

Feb'24

2059,1

2059,1

2059,1

2059,1

2052,5

Apr'24

2059,1

2063,6

2059,0

2063,2

2010,0

Jun'24

2081,0

2081,0

2076,9

2076,9

2023,7

Aug'24

2090,0

2090,0

2090,0

2090,0

2036,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1433,00

1435,00

1372,20

1372,20

1395,80

Apr'23

1387,70

1387,70

1387,70

1387,70

1410,90

May'23

1395,40

1395,40

1395,40

1395,40

1418,60

Jun'23

1413,00

1424,00

1408,50

1414,50

1386,10

Sep'23

1435,50

1435,50

1423,50

1423,50

1397,90

Dec'23

1403,50

1421,00

1403,50

1413,40

1436,90

Mar'24

1426,40

1426,40

1426,40

1426,40

1450,00

Jun'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

976,7

976,7

976,7

976,7

974,7

Apr'23

984,0

985,0

977,2

978,4

978,6

May'23

977,0

977,0

977,0

977,0

975,2

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

986,1

987,4

980,1

980,1

980,9

Oct'23

988,7

992,0

985,0

985,0

984,9

Jan'24

995,5

995,5

992,4

993,1

988,5

Apr'24

997,0

997,0

997,0

997,0

992,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,750

22,351

21,750

22,351

21,588

Apr'23

22,455

22,455

22,355

22,355

22,381

May'23

22,710

22,855

22,380

22,430

22,462

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

22,900

23,030

22,565

22,600

22,642

Sep'23

23,150

23,200

22,790

22,835

22,821

Dec'23

23,435

23,435

23,020

23,020

23,070

Jan'24

23,140

23,140

23,140

23,140

22,367

Mar'24

23,225

23,238

23,225

23,238

22,465

May'24

23,366

23,366

23,366

23,366

22,593

Jul'24

23,456

23,456

23,456

23,456

22,683

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts