Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,984,90

-1,20

-0,06%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,08

-0,04

-0,16%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

364,05

+1,65

+0,46%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

890,98

+0,64

+0,07%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,131,19

+3,96

+0,35%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,5500

3,6190

3,5500

3,6100

3,5730

Nov'23

3,5660

3,6230

3,5530

3,6120

3,5740

Dec'23

3,6315

3,6430

3,6300

3,6385

3,6240

Jan'24

3,6510

3,6510

3,6510

3,6510

3,6405

Feb'24

3,6110

3,6510

3,5925

3,6510

3,6150

Mar'24

3,6645

3,6760

3,6645

3,6715

3,6590

Apr'24

3,6700

3,6700

3,6145

3,6700

3,6340

May'24

3,6890

3,6895

3,6890

3,6895

3,6790

Jun'24

3,6650

3,6895

3,6355

3,6895

3,6545

Jul'24

3,7020

3,7050

3,7020

3,7050

3,6960

Aug'24

3,7045

3,7045

3,6685

3,7045

3,6710

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1970,3

1975,0

1970,3

1975,0

1976,3

Nov'23

1972,0

1975,6

1972,0

1975,6

1976,8

Dec'23

1982,7

1986,4

1981,2

1984,2

1986,1

Jan'24

-

-

-

-

-

Feb'24

2002,2

2006,1

2002,2

2005,8

2006,1

Apr'24

2023,9

2025,1

2023,8

2024,8

2025,5

Jun'24

2041,4

2045,7

2041,4

2044,3

2045,4

Aug'24

2064,4

2066,6

2045,1

2064,1

2066,0

Oct'24

2082,6

2082,6

2082,6

2082,6

2084,6

Dec'24

2101,2

2101,2

2101,2

2101,2

2101,1

Feb'25

2119,3

2119,3

2119,3

2119,3

2121,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1130,70

1130,70

1130,70

1130,70

1132,00

Nov'23

1127,00

1134,00

1127,00

1134,00

1145,70

Dec'23

1132,50

1137,50

1130,00

1135,00

1127,50

Jan'24

-

-

-

-

-

Mar'24

1132,00

1145,50

1117,00

1132,90

1145,80

Jun'24

1143,70

1143,70

1143,70

1143,70

1157,10

Sep'24

1155,00

1155,00

1155,00

1155,00

1169,60

Dec'24

1167,20

1167,20

1167,20

1167,20

1181,80

Mar'25

1179,10

1179,10

1179,10

1179,10

1193,70

Jun'25

1194,00

1194,00

1194,00

1194,00

1208,60

Sep'25

1204,90

1204,90

1204,90

1204,90

1219,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

883,4

884,6

881,3

884,6

896,6

Nov'23

886,9

886,9

886,9

886,9

885,7

Dec'23

898,1

900,0

888,7

889,6

901,7

Jan'24

892,5

896,3

892,5

894,0

891,9

Apr'24

901,7

903,5

901,3

902,0

899,6

Jul'24

905,9

920,5

903,3

907,4

920,1

Oct'24

915,8

915,8

915,8

915,8

928,5

Jan'25

924,0

924,0

924,0

924,0

936,6

Apr'25

929,8

929,8

929,8

929,8

942,4

Jul'25

935,0

935,0

935,0

935,0

947,6

Oct'25

945,3

945,3

945,3

945,3

957,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,850

22,980

22,850

22,980

23,072

Nov'23

22,925

22,990

22,920

22,990

22,999

Dec'23

23,060

23,160

23,040

23,050

23,116

Jan'24

23,100

23,365

23,100

23,244

23,338

Mar'24

23,395

23,485

23,395

23,405

23,460

May'24

23,650

23,650

23,650

23,650

23,704

Jul'24

23,985

23,985

23,985

23,985

24,034

Sep'24

24,105

24,181

24,105

24,181

24,266

Dec'24

24,500

24,500

24,500

24,500

24,585

Jan'25

24,638

24,638

24,638

24,638

24,723

Mar'25

24,843

24,843

24,843

24,843

24,928

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts