Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,933,80

-2,80

-0,14%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,36

-0,03

-0,13%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

367,25

+0,25

+0,07%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

911,71

-3,02

-0,33%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,231,20

-3,24

-0,26%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,6635

3,6660

3,6490

3,6495

3,6655

Oct'23

3,6660

3,6710

3,6235

3,6435

3,6630

Nov'23

3,6905

3,6905

3,6445

3,6595

3,6820

Dec'23

3,6730

3,6770

3,6660

3,6725

3,6700

Jan'24

3,6900

3,7155

3,6800

3,6825

3,7085

Feb'24

3,7135

3,7260

3,6810

3,6925

3,7180

Mar'24

3,7040

3,7050

3,6970

3,7015

3,6995

Apr'24

3,7130

3,7130

3,7085

3,7100

3,7350

May'24

3,7210

3,7210

3,7195

3,7195

3,7195

Jun'24

3,7400

3,7400

3,7275

3,7300

3,7535

Jul'24

3,7370

3,7370

3,7370

3,7370

3,7385

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1916,6

1916,6

1916,6

1916,6

1925,4

Oct'23

1916,7

1917,1

1914,1

1915,5

1918,2

Nov'23

1925,8

1925,8

1925,8

1925,8

1927,4

Dec'23

1935,1

1935,5

1932,2

1934,2

1936,6

Feb'24

1955,2

1955,2

1952,1

1953,0

1956,4

Apr'24

1973,6

1973,6

1971,8

1971,8

1975,4

Jun'24

1991,3

1991,3

1991,3

1991,3

1995,2

Aug'24

2010,3

2010,3

2010,3

2010,3

2014,1

Oct'24

2033,3

2033,3

2032,6

2032,6

2042,1

Dec'24

2048,3

2048,3

2048,3

2048,3

2060,6

Feb'25

2069,7

2069,7

2069,7

2069,7

2078,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1223,30

1223,30

1223,30

1223,30

1245,20

Oct'23

1228,50

1228,50

1228,50

1228,50

1252,60

Nov'23

1238,50

1238,50

1238,50

1238,50

1262,60

Dec'23

1236,00

1236,00

1230,50

1232,00

1232,00

Mar'24

1248,50

1249,50

1240,00

1241,00

1265,10

Jun'24

1252,60

1252,60

1252,60

1252,60

1276,70

Sep'24

1263,70

1263,70

1263,70

1263,70

1287,80

Dec'24

1275,90

1275,90

1275,90

1275,90

1300,00

Mar'25

1287,80

1287,80

1287,80

1287,80

1311,90

Jun'25

1302,70

1302,70

1302,70

1302,70

1326,80

Sep'25

1313,60

1313,60

1313,60

1313,60

1337,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

917,5

917,5

917,5

917,5

934,1

Oct'23

915,8

916,5

912,9

913,1

917,5

Nov'23

922,7

929,9

922,7

925,3

942,6

Dec'23

-

-

-

-

-

Jan'24

922,4

923,0

919,4

919,6

923,6

Apr'24

929,6

929,9

927,2

927,2

930,5

Jul'24

937,3

937,3

937,3

937,3

953,3

Oct'24

943,5

943,5

943,5

943,5

959,5

Jan'25

971,9

971,9

971,9

971,9

991,7

Apr'25

977,7

977,7

977,7

977,7

997,5

Jul'25

982,9

982,9

982,9

982,9

1002,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

23,590

23,610

23,145

23,145

23,596

Oct'23

23,150

23,150

23,145

23,145

23,168

Nov'23

23,695

23,730

23,205

23,277

23,734

Dec'23

23,390

23,390

23,330

23,370

23,385

Jan'24

23,970

23,975

23,415

23,505

23,965

Mar'24

23,730

23,730

23,680

23,715

23,728

May'24

24,345

24,450

23,900

23,970

24,431

Jul'24

24,225

24,225

24,210

24,218

24,678

Sep'24

24,463

24,463

24,463

24,463

24,921

Dec'24

24,770

24,770

24,770

24,770

25,226

Jan'25

24,878

24,878

24,878

24,878

25,334

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts