Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1070 *

3,0895

Feb'18

3,1025

3,1150

3,1025

3,1150

3,0980

Mar'18

3,1185

3,1350

3,1140

3,1345

3,1110

Apr'18

-

-

-

3,1275 *

3,1210

May'18

3,1375

3,1545

3,1355

3,1545

3,1300

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1335,9 *

1335,7

Feb'18

1341,4

1342,0

1339,1

1340,2

1336,7

Mar'18

1343,0

1344,1

1342,0

1342,8

1339,0

Apr'18

1346,2

1346,9

1344,1

1345,1

1341,7

Jun'18

1350,9

1351,4

1349,3

1350,1

1346,9

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

996,7 *

1005,3

Feb'18

1007,8

1008,6

1007,8

1008,6

1004,7

Mar'18

-

-

-

1006,1 *

1006,3

Apr'18

1012,5

1013,0

1009,1

1010,4

1007,8

Jul'18

1015,8

1016,1

1014,5

1015,1

1012,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

16,985 *

16,855

Feb'18

16,950

16,955

16,950

16,955

16,868

Mar'18

17,040

17,075

16,985

17,015

16,913

May'18

17,135

17,150

17,075

17,080

16,999

Jul'18

17,190

17,190

17,180

17,190

17,088