Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

-

Feb'18

-

-

-

3,1810 *

3,1770

Mar'18

3,1910

3,1940

3,1770

3,1795

3,1890

Apr'18

3,2015

3,2015

3,2015

3,2015

3,1995

May'18

3,2100

3,2130

3,1990

3,2010

3,2085

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

1337,5

1338,3

1335,9

1337,5

1335,4

Mar'18

1337,7

1340,0

1337,7

1339,5

1337,2

Apr'18

1341,8

1342,9

1340,1

1341,8

1340,0

Jun'18

1346,5

1348,0

1345,7

1346,8

1345,2

Aug'18

-

-

-

1351,5 *

1350,7

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

-

1056,40

Mar'18

1052,65

1059,05

1052,65

1057,70

1052,45

Jun'18

1046,50

1052,00

1046,50

1052,00

1046,40

Sep'18

-

-

-

1066,30 *

1040,70

Dec'18

-

-

-

1080,00 *

1036,75

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

1009,2 *

997,4

Mar'18

-

-

-

998,1 *

999,5

Apr'18

1000,6

1002,9

999,3

1001,4

1001,8

Jul'18

1006,1

1007,8

1005,4

1007,8

1006,7

Oct'18

-

-

-

1008,2 *

1011,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

17,055 *

17,013

Mar'18

17,105

17,150

17,065

17,100

17,058

May'18

17,200

17,220

17,160

17,195

17,144

Jul'18

17,300

17,300

17,280

17,285

17,235

Sep'18

17,410

17,410

17,410

17,410

17,327