- Giá dầu WTI sàn Nymex chốt ở 72,49 USD/bbl, +0,24% ;
- Giá dầu Brent sàn ICE chốt ở 77,41 USD/bbl, +0,27%;
- Giá xăng kỳ hạn Nymex RBOB chốt ở 211,75 USD/gallon, +0,34%;
- Giá khí gas kỳ hạn Nymex chốt ở 2,69 USD/MMBtu, -0,66%;
- Giá dầu đốt kỳ hạn Nymex chốt ở 264,27 USD/gallon, +0,06%;
- Giá vàng New York chốt ở 2,038,20 USD/ounce, +0,09%;
- Giá bạc New York chốt ở 24,56 USD/ounce, +0,04%;
- Giá đồng New York chốt ở 380,35 US cent/lb, +0,52%;
- Giá bạch kim chốt ở 903,68 USD/ounce, +0,06%.
Mặt hàng năng lượng
|
Đơn vị
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Dầu WTI sàn Nymex
|
USD/bbl
|
72,49
|
+0,17
|
+0,24%
|
Tháng 1/2024
|
Dầu Brent sàn ICE
|
USD/bbl
|
77,41
|
+0,21
|
+0,27%
|
Tháng 2/2024
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
USD/gallon
|
211,75
|
+0,72
|
+0,34%
|
Tháng 1/2024
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
USD/MMBtu
|
2,69
|
-0,02
|
-0,66%
|
Tháng 1/2024
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
USD/gallon
|
264,27
|
+0,16
|
+0,06%
|
Tháng 1/2024
|
Mặt hàng kim loại
|
Đơn vị
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Vàng New York
|
USD/ounce
|
2,038,20
|
+1,90
|
+0,09%
|
Tháng 2/2024
|
Bạc New York
|
USD/ounce
|
24,56
|
+0,01
|
+0,04%
|
Tháng 3/2024
|
Đồng New York
|
US cent/lb
|
380,35
|
+1,95
|
+0,52%
|
Tháng 3/2024
|
Bạch kim
|
USD/ounce
|
903,68
|
+0,58
|
+0,06%
|
N/A
|