Bảng giá nông sản hôm nay 01/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2606

2607

2570

2581

2611

May'23

2650

2650

2621

2629

2653

Jul'23

2651

2654

2628

2635

2659

Sep'23

2656

2656

2626

2633

2656

Dec'23

2628

2628

2609

2617

2637

Mar'24

2596

2596

2584

2590

2609

May'24

2575

2575

2572

2572

2590

Jul'24

2560

2560

2556

2556

2574

Sep'24

-

2542

-

2542

2560

Dec'24

-

2517

-

2517

2538

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

170,05

182,80

169,85

181,75

170,40

May'23

170,25

182,65

170,05

181,70

170,55

Jul'23

170,00

181,85

169,60

180,95

170,00

Sep'23

168,70

180,30

168,60

179,40

168,75

Dec'23

167,70

178,85

167,70

177,90

167,65

Mar'24

167,90

178,15

167,80

177,40

167,60

May'24

168,55

178,50

168,40

177,75

168,25

Jul'24

168,80

178,45

168,80

177,90

168,60

Sep'24

169,00

178,05

169,00

178,05

168,75

Dec'24

174,15

178,15

174,15

178,15

168,90

Mar'25

-

178,80

-

178,80

169,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,30

86,85

85,01

86,22

85,10

May'23

85,95

87,52

85,72

86,95

85,74

Jul'23

86,57

87,93

86,26

87,46

86,19

Oct'23

85,43

85,74

85,43

85,74

84,16

Dec'23

84,70

85,88

84,64

85,47

84,36

Mar'24

85,47

85,94

84,85

85,65

84,54

May'24

85,23

85,67

85,23

85,40

84,30

Jul'24

84,86

85,30

84,86

85,03

83,94

Oct'24

-

82,88

-

82,88

82,04

Dec'24

82,03

82,30

81,70

81,83

81,14

Mar'25

-

82,03

-

82,03

81,34

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

514,90

528,50

505,90

524,10

516,50

May'23

531,90

538,50

516,00

536,80

527,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,25

21,82

21,17

21,76

21,21

May'23

19,95

20,48

19,87

20,44

19,90

Jul'23

19,05

19,57

19,03

19,53

19,07

Oct'23

18,79

19,25

18,79

19,21

18,84

Mar'24

18,90

19,28

18,89

19,26

18,94

May'24

17,96

18,20

17,94

18,19

18,00

Jul'24

17,29

17,44

17,25

17,42

17,34

Oct'24

16,95

17,09

16,87

17,04

17,00

Mar'25

16,95

17,05

16,88

17,02

17,01

May'25

16,36

16,38

16,26

16,38

16,42

Jul'25

15,86

15,94

15,85

15,94

16,04

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6792/8

6792/8

6776/8

6782/8

6796/8

May'23

6770/8

6772/8

6756/8

6762/8

6774/8

Jul'23

6650/8

6650/8

6636/8

6642/8

6652/8

Sep'23

6050/8

6052/8

6042/8

6050/8

6054/8

Dec'23

5900/8

5910/8

5892/8

5904/8

5906/8

Mar'24

5970/8

5980/8

5970/8

5980/8

5976/8

May'24

6010/8

6010/8

6010/8

6010/8

6010/8

Jul'24

6004/8

6026/8

5992/8

6000/8

5986/8

Sep'24

5624/8

5624/8

5624/8

5624/8

5612/8

Dec'24

5510/8

5510/8

5510/8

5510/8

5526/8

Mar'25

5586/8

5586/8

5586/8

5586/8

5566/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

483,3

485,0

483,3

484,7

484,2

May'23

467,8

469,3

467,8

469,1

468,5

Jul'23

456,3

457,1

456,0

457,0

456,3

Aug'23

437,5

437,7

437,5

437,7

437,3

Sep'23

415,5

415,7

415,5

415,6

415,2

Oct'23

397,9

397,9

397,9

397,9

397,3

Dec'23

395,2

395,2

395,2

395,2

394,3

Jan'24

391,5

391,5

391,5

391,5

390,7

Mar'24

388,8

388,8

384,3

384,3

389,4

May'24

381,2

381,8

380,6

380,6

385,2

Jul'24

379,3

380,2

379,3

379,3

383,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

62,27

62,40

62,13

62,23

62,33

May'23

62,47

62,54

62,30

62,38

62,49

Jul'23

62,25

62,34

62,14

62,22

62,31

Aug'23

61,91

61,91

61,82

61,82

61,87

Sep'23

61,45

61,46

61,32

61,38

61,40

Oct'23

61,00

61,00

60,93

60,93

60,94

Dec'23

60,81

60,81

60,77

60,77

60,75

Jan'24

59,78

60,55

59,38

60,54

59,82

Mar'24

59,80

60,27

59,54

60,27

59,56

May'24

60,12

60,12

60,12

60,12

59,41

Jul'24

60,00

60,05

60,00

60,05

59,34

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15374/8

15390/8

15366/8

15384/8

15380/8

May'23

15300/8

15312/8

15290/8

15306/8

15302/8

Jul'23

15186/8

15196/8

15174/8

15192/8

15186/8

Aug'23

14754/8

14754/8

14752/8

14752/8

14762/8

Sep'23

13986/8

13986/8

13984/8

13984/8

13994/8

Nov'23

13624/8

13636/8

13620/8

13636/8

13630/8

Jan'24

13656/8

13664/8

13656/8

13664/8

13664/8

Mar'24

13550/8

13600/8

13526/8

13564/8

13594/8

May'24

13492/8

13536/8

13486/8

13516/8

13540/8

Jul'24

13486/8

13510/8

13480/8

13510/8

13530/8

Aug'24

13376/8

13376/8

13376/8

13376/8

13396/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7606/8

7616/8

7592/8

7604/8

7612/8

May'23

7704/8

7706/8

7682/8

7700/8

7704/8

Jul'23

7710/8

7712/8

7690/8

7712/8

7712/8

Sep'23

7774/8

7776/8

7756/8

7756/8

7776/8

Dec'23

7906/8

7906/8

7906/8

7906/8

7906/8

Mar'24

7902/8

8024/8

7804/8

7996/8

7914/8

May'24

7914/8

8002/8

7886/8

7996/8

7912/8

Jul'24

7684/8

7850/8

7684/8

7842/8

7766/8

Sep'24

7854/8

7854/8

7854/8

7854/8

7776/8

Dec'24

7922/8

7922/8

7922/8

7922/8

7842/8

Mar'25

7856/8

7856/8

7856/8

7856/8

7776/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts