Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,399,00

+46,00

+1,37%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3306

3364

3306

3364

3318

Sep'23

3357

3414

3305

3399

3353

Dec'23

3364

3424

3318

3411

3363

Mar'24

3331

3386

3292

3377

3330

May'24

3297

3351

3263

3343

3294

Jul'24

3266

3322

3238

3314

3264

Sep'24

3235

3291

3207

3284

3233

Dec'24

3191

3251

3179

3247

3196

Mar'25

3167

3221

3149

3217

3167

May'25

3200

3200

3197

3197

3152

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

160,50

+1,50

+0,94%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

165,20

165,20

162,50

162,50

161,00

Sep'23

159,90

162,60

159,40

160,50

159,00

Dec'23

159,00

161,60

158,65

159,70

158,10

Mar'24

159,65

162,15

159,30

160,30

158,65

May'24

160,80

163,30

160,60

161,60

159,80

Jul'24

161,90

164,55

161,85

162,95

160,90

Sep'24

163,20

165,90

163,20

164,30

162,20

Dec'24

164,75

167,30

164,75

165,75

163,75

Mar'25

167,40

167,80

166,75

166,75

164,70

May'25

167,75

167,75

167,75

167,75

165,70

Jul'25

168,30

168,30

168,30

168,30

166,25

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

252,50

-2,25

-0,88%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

277,00

278,00

275,50

278,00

271,75

Sep'23

253,50

253,50

250,00

252,50

254,75

Nov'23

246,55

247,75

245,10

246,60

249,40

Jan'24

243,00

243,80

239,00

243,80

244,90

Mar'24

238,10

241,45

238,10

241,45

242,30

May'24

231,00

231,00

231,00

231,00

228,30

Jul'24

226,05

226,05

226,05

226,05

223,35

Sep'24

220,25

220,25

220,25

220,25

217,55

Nov'24

217,45

217,45

217,45

217,45

214,75

Jan'25

216,45

216,45

216,45

216,45

213,75

Mar'25

215,05

215,05

215,05

215,05

212,35

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,32

+0,53

+2,33%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,87

23,61

22,78

23,32

22,79

Mar'24

22,96

23,68

22,87

23,39

22,89

May'24

21,69

22,32

21,63

22,08

21,64

Jul'24

21,24

21,72

21,06

21,53

21,10

Oct'24

20,90

21,44

20,83

21,26

20,85

Mar'25

20,93

21,36

20,76

21,19

20,81

May'25

19,98

20,38

19,78

20,25

19,87

Jul'25

19,42

19,89

19,26

19,78

19,42

Oct'25

19,37

19,76

19,14

19,68

19,37

Mar'26

19,32

19,81

19,26

19,77

19,50

May'26

18,82

19,16

18,76

19,13

18,95

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,19

+1,22

+2,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

65,00

67,29

65,00

67,02

65,01

Aug'23

61,87

63,97

61,56

63,67

61,70

Sep'23

60,37

62,35

60,12

61,74

60,20

Oct'23

59,61

61,37

59,21

60,74

59,36

Dec'23

59,03

60,85

58,64

60,19

58,97

Jan'24

58,53

60,31

58,14

59,69

58,40

Mar'24

57,45

59,48

57,28

58,92

57,44

May'24

56,60

58,73

56,42

58,18

56,59

Jul'24

55,73

57,96

55,63

57,49

55,76

Aug'24

56,16

57,03

55,54

56,72

54,85

Sep'24

55,90

56,19

55,90

55,90

53,92

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts