Bảng giá nông sản hôm nay 06/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2401

2430

2401

2430

2382

Dec'22

2372

2419

2358

2416

2368

Mar'23

2360

2400

2348

2397

2357

May'23

2358

2393

2345

2389

2354

Jul'23

2356

2394

2347

2389

2353

Sep'23

2356

2394

2356

2387

2354

Dec'23

2356

2379

2356

2374

2343

Mar'24

2335

2354

2335

2348

2318

May'24

2334

2341

2334

2339

2307

Jul'24

2319

2327

2319

2326

2294

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

236,90

237,55

232,30

232,65

236,35

Dec'22

232,50

234,05

228,25

228,80

232,50

Mar'23

226,00

227,20

221,55

222,10

225,75

May'23

221,95

223,40

217,85

218,30

222,00

Jul'23

219,55

220,05

214,95

215,35

218,95

Sep'23

217,10

217,50

212,90

213,20

216,55

Dec'23

215,15

215,20

210,70

211,05

214,20

Mar'24

210,30

210,95

208,75

208,75

211,75

May'24

208,75

209,25

207,10

207,10

209,90

Jul'24

207,60

207,70

205,60

205,60

208,25

Sep'24

206,80

206,80

204,70

204,70

207,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

113,27

113,79

108,39

108,39

113,29

Dec'22

103,30

104,99

103,30

104,99

108,21

Mar'23

101,00

101,79

100,70

101,79

105,14

May'23

98,48

99,27

98,48

99,27

102,37

Jul'23

95,20

95,86

95,20

95,86

97,77

Oct'23

85,37

85,37

85,37

85,37

88,11

Dec'23

84,00

85,00

81,56

81,92

84,11

Mar'24

81,06

81,06

80,34

80,34

82,66

May'24

79,89

79,89

79,89

79,89

82,16

Jul'24

79,24

79,24

79,24

79,24

81,51

Oct'24

76,84

76,84

76,84

76,84

79,11

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

492,40

499,00

484,00

493,80

499,70

Nov'22

477,50

478,00

467,00

476,40

475,80

Jan'23

495,00

498,10

493,00

498,10

496,50

Mar'23

513,10

513,10

513,10

513,10

511,50

May'23

518,90

518,90

518,90

518,90

517,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,06

18,32

18,03

18,15

17,99

Mar'23

17,90

18,12

17,85

18,01

17,82

May'23

17,31

17,51

17,28

17,47

17,25

Jul'23

17,10

17,28

17,01

17,26

17,00

Oct'23

17,03

17,32

17,03

17,30

17,06

Mar'24

17,22

17,50

17,22

17,49

17,26

May'24

16,68

16,95

16,68

16,94

16,73

Jul'24

16,39

16,59

16,39

16,58

16,36

Oct'24

16,42

16,56

16,41

16,56

16,33

Mar'25

16,58

16,73

16,58

16,71

16,49

May'25

16,35

16,36

16,35

16,36

16,14

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6706/8

6760/8

6706/8

6750/8

6690/8

Dec'22

6656/8

6724/8

6656/8

6710/8

6656/8

Mar'23

6712/8

6776/8

6712/8

6764/8

6712/8

May'23

6726/8

6786/8

6726/8

6772/8

6724/8

Jul'23

6676/8

6732/8

6674/8

6724/8

6672/8

Sep'23

6302/8

6324/8

6300/8

6300/8

6276/8

Dec'23

6150/8

6186/8

6150/8

6170/8

6150/8

Mar'24

6234/8

6234/8

6224/8

6224/8

6220/8

May'24

6234/8

6246/8

6234/8

6246/8

6190/8

Jul'24

6184/8

6234/8

6154/8

6224/8

6172/8

Sep'24

5700/8

5700/8

5700/8

5700/8

5616/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

444,1

448,2

444,1

448,2

444,1

Oct'22

419,0

419,0

415,6

416,7

424,0

Dec'22

412,7

413,0

410,5

411,7

417,7

Jan'23

408,0

408,0

405,8

407,8

413,0

Mar'23

399,5

400,0

398,0

399,6

404,8

May'23

396,6

397,1

395,5

396,8

401,7

Jul'23

395,7

396,8

395,1

396,8

401,6

Aug'23

399,0

400,1

395,5

398,0

394,6

Sep'23

391,0

394,0

390,7

392,6

389,7

Oct'23

384,6

388,1

384,6

385,5

383,2

Dec'23

385,7

388,1

382,6

384,8

382,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

68,13

72,00

68,13

71,50

68,52

Oct'22

67,91

67,93

67,20

67,24

67,94

Dec'22

66,13

66,27

65,67

65,71

66,25

Jan'23

65,17

65,25

64,73

64,86

65,22

Mar'23

64,00

64,08

63,64

63,67

64,07

May'23

63,09

63,18

62,74

62,83

63,16

Jul'23

62,14

62,22

61,74

61,76

62,15

Aug'23

59,75

61,45

59,19

61,17

59,34

Sep'23

60,32

60,62

60,32

60,34

58,60

Oct'23

59,37

59,89

59,37

59,56

57,90

Dec'23

57,53

59,60

57,53

59,25

57,63

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

14800/8

15184/8

14800/8

15104/8

14726/8

Nov'22

14150/8

14230/8

14124/8

14182/8

14204/8

Jan'23

14202/8

14272/8

14172/8

14230/8

14252/8

Mar'23

14226/8

14296/8

14200/8

14264/8

14280/8

May'23

14262/8

14284/8

14216/8

14280/8

14294/8

Jul'23

14236/8

14284/8

14190/8

14282/8

14270/8

Aug'23

13864/8

14100/8

13852/8

14084/8

13870/8

Sep'23

13550/8

13674/8

13492/8

13674/8

13504/8

Nov'23

13480/8

13486/8

13460/8

13460/8

13500/8

Jan'24

13536/8

13536/8

13530/8

13530/8

13382/8

Mar'24

13464/8

13464/8

13464/8

13464/8

13316/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7936/8

7952/8

7900/8

7930/8

7754/8

Dec'22

8146/8

8244/8

8114/8

8234/8

8110/8

Mar'23

8294/8

8402/8

8284/8

8400/8

8272/8

May'23

8432/8

8494/8

8426/8

8494/8

8372/8

Jul'23

8450/8

8502/8

8442/8

8502/8

8384/8

Sep'23

8462/8

8572/8

8462/8

8562/8

8452/8

Dec'23

8636/8

8672/8

8612/8

8666/8

8554/8

Mar'24

8666/8

8666/8

8666/8

8666/8

8574/8

May'24

8522/8

8522/8

8522/8

8522/8

8390/8

Jul'24

8134/8

8156/8

8134/8

8146/8

8022/8

Sep'24

8010/8

8010/8

8010/8

8010/8

7884/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts