Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,617,00

-4,00

-0,15%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

175,70

+2,90

+1,68%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,66

-0,58

-2,73%

Tháng 3/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

83,27

-2,16

-2,53%

Tháng 3/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

59,50

+0,12

+0,20%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2569

2595

2546

2577

2569

May'23

2613

2641

2602

2617

2621

Jul'23

2625

2647

2608

2624

2627

Sep'23

2622

2643

2606

2624

2626

Dec'23

2610

2629

2602

2617

2612

Mar'24

2583

2601

2583

2594

2587

May'24

2570

2585

2570

2576

2570

Jul'24

2560

2560

2558

2558

2553

Sep'24

2542

2542

2541

2541

2537

Dec'24

2518

2518

2516

2516

2513

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

172,55

176,95

171,25

175,70

172,80

May'23

172,80

177,15

171,65

175,80

173,30

Jul'23

173,65

176,85

171,50

175,55

173,15

Sep'23

172,00

175,55

170,45

174,50

172,05

Dec'23

171,00

174,15

169,30

173,30

170,85

Mar'24

169,95

174,20

169,95

173,25

170,75

May'24

172,00

174,15

172,00

174,00

171,50

Jul'24

172,65

174,70

172,30

174,55

172,10

Sep'24

171,80

175,05

171,80

174,90

172,45

Dec'24

172,15

175,05

172,15

175,05

172,70

Mar'25

172,85

175,70

172,85

175,70

173,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,13

85,60

83,07

83,27

85,43

May'23

85,86

86,24

83,90

84,11

86,11

Jul'23

86,72

86,81

84,64

84,85

86,72

Oct'23

-

83,78

-

83,78

85,26

Dec'23

84,81

85,15

83,35

83,73

85,15

Mar'24

85,13

85,41

83,80

84,16

85,58

May'24

85,30

85,32

83,75

84,07

85,42

Jul'24

85,11

85,13

83,55

83,87

85,16

Oct'24

-

82,12

-

82,12

83,26

Dec'24

82,33

82,35

80,90

81,17

82,26

Mar'25

-

81,42

-

81,42

82,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

495,30

498,80

476,20

486,70

499,80

May'23

497,30

501,30

489,30

501,30

512,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,25

21,37

20,58

20,66

21,24

May'23

19,97

20,09

19,46

19,50

19,99

Jul'23

19,29

19,37

18,84

18,89

19,28

Oct'23

19,09

19,24

18,75

18,82

19,16

Mar'24

19,19

19,28

18,83

18,90

19,21

May'24

18,20

18,27

17,89

17,97

18,22

Jul'24

17,50

17,50

17,22

17,31

17,54

Oct'24

17,12

17,12

16,85

16,93

17,19

Mar'25

17,08

17,08

16,82

16,91

17,16

May'25

16,28

16,31

16,24

16,31

16,54

Jul'25

15,84

15,90

15,84

15,90

16,13

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6772/8

6792/8

6722/8

6790/8

6774/8

May'23

6754/8

6776/8

6710/8

6776/8

6754/8

Jul'23

6650/8

6680/8

6606/8

6680/8

6646/8

Sep'23

6112/8

6130/8

6062/8

6130/8

6104/8

Dec'23

5952/8

5986/8

5920/8

5976/8

5960/8

Mar'24

6022/8

6050/8

5990/8

6044/8

6026/8

May'24

6050/8

6074/8

6026/8

6074/8

6056/8

Jul'24

6056/8

6074/8

6046/8

6066/8

6046/8

Sep'24

5660/8

5660/8

5644/8

5644/8

5652/8

Dec'24

5530/8

5544/8

5514/8

5532/8

5540/8

Mar'25

5594/8

5594/8

5594/8

5594/8

5602/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

498,0

500,0

487,4

489,0

496,5

May'23

482,4

482,6

473,4

474,5

480,7

Jul'23

469,5

471,6

464,8

466,8

470,6

Aug'23

453,3

453,3

448,7

451,5

452,8

Sep'23

431,7

433,5

428,5

432,6

431,7

Oct'23

413,6

416,8

411,1

415,9

414,4

Dec'23

412,1

414,0

408,3

413,3

411,5

Jan'24

405,9

409,8

404,2

409,2

407,0

Mar'24

397,3

402,7

397,3

402,3

400,3

May'24

398,3

398,3

398,3

398,3

396,4

Jul'24

392,0

397,0

392,0

397,0

395,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

59,06

59,65

58,43

59,31

59,06

May'23

59,36

59,93

58,70

59,50

59,38

Jul'23

59,36

59,94

58,74

59,46

59,43

Aug'23

59,24

59,73

58,54

59,22

59,24

Sep'23

59,02

59,41

58,24

58,86

58,92

Oct'23

58,67

58,97

57,86

58,44

58,55

Dec'23

58,48

58,85

57,71

58,27

58,39

Jan'24

58,29

58,71

57,58

58,15

58,26

Mar'24

58,33

58,43

57,43

57,99

58,09

May'24

57,80

57,91

57,78

57,91

58,02

Jul'24

57,88

57,88

57,76

57,88

57,98

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15320/8

15354/8

15166/8

15212/8

15320/8

May'23

15270/8

15290/8

15104/8

15144/8

15254/8

Jul'23

15190/8

15196/8

15022/8

15070/8

15164/8

Aug'23

14766/8

14806/8

14654/8

14696/8

14776/8

Sep'23

14034/8

14076/8

13934/8

13992/8

14040/8

Nov'23

13692/8

13746/8

13614/8

13672/8

13696/8

Jan'24

13724/8

13784/8

13664/8

13720/8

13734/8

Mar'24

13666/8

13666/8

13574/8

13632/8

13640/8

May'24

13590/8

13612/8

13534/8

13594/8

13600/8

Jul'24

13560/8

13594/8

13552/8

13594/8

13596/8

Aug'24

13462/8

13462/8

13462/8

13462/8

13464/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7580/8

7664/8

7454/8

7502/8

7566/8

May'23

7694/8

7772/8

7572/8

7620/8

7682/8

Jul'23

7722/8

7800/8

7604/8

7666/8

7716/8

Sep'23

7834/8

7876/8

7692/8

7756/8

7802/8

Dec'23

7932/8

8042/8

7836/8

7892/8

7936/8

Mar'24

8050/8

8076/8

7926/8

7984/8

8030/8

May'24

8000/8

8050/8

7932/8

7990/8

8030/8

Jul'24

7780/8

7822/8

7780/8

7822/8

7870/8

Sep'24

7796/8

7796/8

7796/8

7796/8

7856/8

Dec'24

7862/8

7862/8

7862/8

7862/8

7924/8

Mar'25

-

7796/8

7796/8

7796/8

7860/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts