Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,614,00

-3,00

-0,11%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

177,35

+1,55

+0,88%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,84

+0,18

+0,87%

Tháng 3/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

85,63

+2,36

+2,83%

Tháng 3/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

61,15

+0,17

+0,28%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2576

2589

2544

2581

2577

May'23

2616

2626

2587

2614

2617

Jul'23

2625

2631

2596

2617

2624

Sep'23

2619

2631

2596

2618

2624

Dec'23

2622

2625

2590

2612

2617

Mar'24

2581

2606

2570

2593

2594

May'24

2574

2590

2557

2578

2576

Jul'24

2543

2561

2543

2561

2558

Sep'24

2525

2544

2525

2544

2541

Dec'24

2500

2518

2500

2518

2516

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

177,15

178,50

172,95

177,05

175,70

May'23

176,60

178,55

173,45

177,35

175,80

Jul'23

176,00

178,20

173,60

177,35

175,55

Sep'23

175,45

177,00

172,65

176,30

174,50

Dec'23

174,10

175,45

171,25

175,05

173,30

Mar'24

173,50

175,10

171,15

174,80

173,25

May'24

175,70

175,70

173,35

175,60

174,00

Jul'24

176,30

176,35

174,00

176,25

174,55

Sep'24

176,30

176,80

174,80

176,60

174,90

Dec'24

176,40

176,80

176,40

176,80

175,05

Mar'25

176,95

177,45

176,95

177,45

175,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

83,27

86,99

83,27

85,63

83,27

May'23

84,55

87,80

84,13

86,38

84,11

Jul'23

85,19

88,24

84,95

87,06

84,85

Oct'23

-

85,92

-

85,92

83,78

Dec'23

83,64

86,50

83,64

85,82

83,73

Mar'24

85,10

86,85

84,30

86,25

84,16

May'24

84,22

86,15

84,22

86,15

84,07

Jul'24

84,03

85,87

84,03

85,87

83,87

Oct'24

-

83,87

-

83,87

82,12

Dec'24

81,77

83,00

81,77

82,80

81,17

Mar'25

-

83,05

-

83,05

81,42

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

484,90

484,90

469,10

469,50

486,70

May'23

494,40

494,40

485,00

485,10

501,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,78

21,05

20,50

20,84

20,66

May'23

19,59

19,87

19,43

19,68

19,50

Jul'23

18,98

19,21

18,83

19,05

18,89

Oct'23

18,87

19,10

18,76

18,98

18,82

Mar'24

18,95

19,16

18,82

19,05

18,90

May'24

18,00

18,18

17,91

18,09

17,97

Jul'24

17,34

17,50

17,26

17,43

17,31

Oct'24

16,95

17,15

16,90

17,06

16,93

Mar'25

16,95

17,17

16,91

17,07

16,91

May'25

16,36

16,58

16,36

16,50

16,31

Jul'25

15,98

16,10

15,98

16,10

15,90

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6736/8

6746/8

6734/8

6742/8

6740/8

May'23

6724/8

6740/8

6724/8

6734/8

6730/8

Jul'23

6616/8

6632/8

6616/8

6630/8

6624/8

Sep'23

6070/8

6082/8

6070/8

6076/8

6080/8

Dec'23

5930/8

5936/8

5926/8

5932/8

5934/8

Mar'24

6000/8

6000/8

5996/8

5996/8

6004/8

May'24

6032/8

6032/8

6032/8

6032/8

6036/8

Jul'24

6020/8

6020/8

6020/8

6020/8

6026/8

Sep'24

5614/8

5622/8

5614/8

5622/8

5644/8

Dec'24

5500/8

5502/8

5500/8

5500/8

5504/8

Mar'25

5572/8

5572/8

5572/8

5572/8

5594/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

481,5

482,9

481,4

482,9

481,4

May'23

467,7

468,9

467,7

468,8

467,7

Jul'23

460,2

460,2

459,4

460,0

459,2

Aug'23

444,3

444,9

443,9

444,9

444,2

Sep'23

427,7

427,7

426,5

427,2

426,5

Oct'23

412,3

412,3

412,3

412,3

411,9

Dec'23

409,8

409,8

409,8

409,8

409,5

Jan'24

406,0

406,0

406,0

406,0

405,7

Mar'24

401,5

401,5

395,8

398,7

402,3

May'24

391,4

394,9

391,3

394,7

398,3

Jul'24

391,0

394,0

390,6

393,5

397,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

61,01

61,12

60,96

60,98

60,89

May'23

61,07

61,21

61,06

61,10

60,98

Jul'23

60,94

61,03

60,92

60,97

60,83

Aug'23

60,61

60,67

60,61

60,67

60,48

Sep'23

60,20

60,20

60,20

60,20

60,06

Oct'23

58,58

60,08

58,58

59,60

58,44

Dec'23

59,44

59,49

59,44

59,49

59,40

Jan'24

58,64

59,70

58,44

59,26

58,15

Mar'24

58,34

59,51

58,34

59,08

57,99

May'24

59,00

59,43

59,00

59,00

57,91

Jul'24

59,17

59,38

58,72

58,95

57,88

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15160/8

15192/8

15152/8

15182/8

15152/8

May'23

15104/8

15140/8

15102/8

15132/8

15102/8

Jul'23

15034/8

15074/8

15034/8

15066/8

15042/8

Aug'23

14692/8

14750/8

14616/8

14680/8

14696/8

Sep'23

13984/8

14052/8

13932/8

13996/8

13992/8

Nov'23

13700/8

13720/8

13696/8

13716/8

13704/8

Jan'24

13720/8

13786/8

13670/8

13750/8

13720/8

Mar'24

13644/8

13694/8

13580/8

13664/8

13632/8

May'24

13620/8

13650/8

13546/8

13626/8

13594/8

Jul'24

13614/8

13650/8

13552/8

13624/8

13594/8

Aug'24

13492/8

13492/8

13492/8

13492/8

13462/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7500/8

7524/8

7490/8

7510/8

7496/8

May'23

7614/8

7636/8

7604/8

7624/8

7612/8

Jul'23

7670/8

7692/8

7666/8

7684/8

7670/8

Sep'23

7756/8

7782/8

7756/8

7772/8

7762/8

Dec'23

7894/8

7936/8

7840/8

7902/8

7892/8

Mar'24

8010/8

8010/8

8010/8

8010/8

7992/8

May'24

7984/8

8016/8

7936/8

7992/8

7990/8

Jul'24

7826/8

7830/8

7780/8

7804/8

7822/8

Sep'24

7792/8

7792/8

7792/8

7792/8

7796/8

Dec'24

7846/8

7846/8

7846/8

7846/8

7862/8

Mar'25

7782/8

7782/8

7782/8

7782/8

7796/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts