Bảng giá nông sản hôm nay 11/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2395

2412

2356

2358

2396

Mar'23

2376

2395

2346

2347

2381

May'23

2365

2383

2340

2342

2370

Jul'23

2351

2367

2331

2334

2357

Sep'23

2334

2342

2318

2320

2341

Dec'23

2308

2312

2294

2297

2316

Mar'24

2276

2285

2265

2269

2285

May'24

2271

2280

2260

2267

2279

Jul'24

2268

2274

2263

2264

2275

Sep'24

2265

2266

2265

2266

2277

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

217,00

219,35

215,35

217,45

218,10

Mar'23

206,85

209,20

205,60

207,65

208,25

May'23

202,45

204,85

201,25

203,45

203,85

Jul'23

200,05

201,95

198,50

200,80

201,10

Sep'23

198,55

200,05

196,55

198,90

199,20

Dec'23

198,50

199,40

195,65

198,10

198,30

Mar'24

196,50

197,80

196,25

197,80

197,85

May'24

197,25

197,25

197,25

197,25

197,30

Jul'24

196,55

196,55

196,55

196,55

196,60

Sep'24

195,80

195,80

195,80

195,80

195,85

Dec'24

195,05

195,05

195,05

195,05

195,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,64

89,78

88,64

89,40

88,23

Mar'23

87,00

87,66

86,98

87,38

86,66

May'23

85,54

86,12

85,51

85,85

85,51

Jul'23

83,48

83,91

83,48

83,75

83,92

Oct'23

79,87

79,87

79,87

79,87

76,41

Dec'23

77,52

77,75

77,52

77,69

77,75

Mar'24

76,53

77,55

76,53

77,55

75,76

May'24

76,89

77,87

76,89

77,87

76,40

Jul'24

77,20

78,15

77,20

78,15

76,85

Oct'24

76,90

76,90

76,90

76,90

75,85

Dec'24

74,26

78,00

74,00

75,90

75,45

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

448,60

453,00

432,10

452,70

445,60

Jan'23

447,10

451,00

432,90

446,50

446,10

Mar'23

470,00

470,00

454,60

462,90

473,50

May'23

471,90

471,90

471,90

471,90

482,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,68

18,78

18,53

18,61

18,68

May'23

17,78

17,87

17,67

17,73

17,80

Jul'23

17,24

17,35

17,15

17,23

17,27

Oct'23

17,19

17,33

17,14

17,22

17,25

Mar'24

17,34

17,49

17,30

17,39

17,42

May'24

16,88

16,91

16,73

16,82

16,87

Jul'24

16,49

16,49

16,32

16,42

16,49

Oct'24

16,33

16,33

16,20

16,27

16,37

Mar'25

16,37

16,38

16,26

16,32

16,44

May'25

16,01

16,02

15,90

15,95

16,10

Jul'25

15,79

15,79

15,74

15,76

15,92

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6970/8

7010/8

6960/8

6994/8

6982/8

Mar'23

7034/8

7072/8

7022/8

7062/8

7046/8

May'23

7040/8

7076/8

7034/8

7076/8

7056/8

Jul'23

6976/8

7010/8

6964/8

7000/8

6990/8

Sep'23

6466/8

6502/8

6466/8

6502/8

6492/8

Dec'23

6312/8

6336/8

6302/8

6334/8

6334/8

Mar'24

6370/8

6400/8

6370/8

6400/8

6396/8

May'24

6386/8

6386/8

6380/8

6380/8

6416/8

Jul'24

6304/8

6392/8

6302/8

6372/8

6290/8

Sep'24

5850/8

5850/8

5850/8

5850/8

5766/8

Dec'24

5650/8

5732/8

5650/8

5732/8

5650/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

407,3

410,7

407,3

410,7

404,9

Dec'22

406,0

407,3

404,6

406,9

405,7

Jan'23

402,0

403,3

401,1

403,2

401,8

Mar'23

398,1

398,8

397,0

398,8

397,1

May'23

395,9

396,8

395,3

396,7

395,5

Jul'23

396,9

398,7

396,6

398,4

396,7

Aug'23

394,3

395,5

394,3

395,5

394,3

Sep'23

391,2

391,2

391,2

391,2

391,2

Oct'23

389,7

390,3

385,5

387,2

384,7

Dec'23

389,4

390,3

384,8

387,1

385,3

Jan'24

385,9

385,9

385,9

385,9

384,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

69,80

70,94

69,54

69,54

70,08

Dec'22

66,02

66,36

65,77

66,32

66,06

Jan'23

64,31

64,56

64,04

64,48

64,27

Mar'23

63,17

63,41

63,00

63,41

63,12

May'23

62,37

62,63

62,18

62,63

62,33

Jul'23

61,53

61,82

61,43

61,79

61,52

Aug'23

60,75

60,75

60,75

60,75

60,75

Sep'23

60,12

60,31

60,04

60,31

60,06

Oct'23

59,39

59,39

59,39

59,39

59,39

Dec'23

58,97

59,23

58,97

59,23

58,97

Jan'24

59,25

59,37

58,68

58,68

59,04

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13732/8

13804/8

13700/8

13804/8

13740/8

Jan'23

13856/8

13924/8

13822/8

13906/8

13856/8

Mar'23

13950/8

14010/8

13920/8

14010/8

13952/8

May'23

14030/8

14094/8

14002/8

14094/8

14034/8

Jul'23

14064/8

14136/8

14046/8

14134/8

14076/8

Aug'23

14004/8

14012/8

13994/8

13994/8

13902/8

Sep'23

13734/8

13876/8

13652/8

13694/8

13656/8

Nov'23

13586/8

13660/8

13582/8

13654/8

13590/8

Jan'24

13726/8

13772/8

13616/8

13620/8

13586/8

Mar'24

13700/8

13700/8

13566/8

13566/8

13542/8

May'24

13550/8

13550/8

13550/8

13550/8

13522/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

9340/8

9362/8

9264/8

9360/8

9380/8

Mar'23

9476/8

9494/8

9404/8

9494/8

9514/8

May'23

9542/8

9542/8

9460/8

9534/8

9560/8

Jul'23

9364/8

9376/8

9310/8

9376/8

9402/8

Sep'23

9276/8

9304/8

9260/8

9266/8

9336/8

Dec'23

9264/8

9310/8

9256/8

9302/8

9334/8

Mar'24

9234/8

9234/8

9234/8

9234/8

8936/8

May'24

9170/8

9170/8

9116/8

9116/8

8806/8

Jul'24

8400/8

8600/8

8400/8

8554/8

8284/8

Sep'24

8322/8

8322/8

8322/8

8322/8

8052/8

Dec'24

8442/8

8442/8

8442/8

8442/8

8172/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts