Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,332,00

-3,00

-0,09%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3296

3296

3296

3296

3299

Sep'23

3325

3368

3314

3332

3335

Dec'23

3341

3381

3328

3345

3348

Mar'24

3324

3357

3308

3325

3324

May'24

3290

3323

3280

3295

3296

Jul'24

3282

3290

3251

3264

3267

Sep'24

3248

3255

3218

3228

3235

Dec'24

3206

3211

3172

3183

3196

Mar'25

3139

3149

3138

3149

3164

May'25

3132

3132

3132

3132

3149

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

157,55

-2,30

-1,44%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

159,15

159,50

158,00

159,30

161,75

Sep'23

160,50

160,80

155,50

157,55

159,85

Dec'23

159,55

160,05

155,00

157,00

159,30

Mar'24

160,80

160,80

155,80

157,60

159,90

May'24

161,20

161,60

157,05

158,70

161,05

Jul'24

162,45

162,60

158,30

159,90

162,25

Sep'24

162,75

163,00

159,75

161,30

163,60

Dec'24

162,75

164,55

161,35

162,85

165,00

Mar'25

163,30

164,90

163,30

164,00

166,00

May'25

165,15

165,15

165,15

165,15

167,00

Jul'25

166,00

166,00

166,00

166,00

167,65

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

267,35

-5,05

-1,85%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

304,00

305,50

298,50

298,50

296,00

Sep'23

272,95

274,50

266,00

267,35

272,40

Nov'23

261,20

263,00

255,30

257,20

262,20

Jan'24

258,55

258,55

251,40

251,95

257,95

Mar'24

246,20

246,20

246,20

246,20

253,25

May'24

236,70

236,70

236,70

236,70

243,75

Jul'24

230,35

230,35

230,35

230,35

237,40

Sep'24

223,45

223,45

223,45

223,45

230,50

Nov'24

220,60

220,60

220,60

220,60

227,65

Jan'25

219,55

219,55

219,55

219,55

226,60

Mar'25

218,10

218,10

218,10

218,10

225,15

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,53

+0,09

+0,38%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,47

23,71

23,16

23,53

23,44

Mar'24

23,60

23,85

23,32

23,66

23,56

May'24

22,27

22,47

21,98

22,33

22,21

Jul'24

21,50

21,71

21,27

21,60

21,45

Oct'24

21,00

21,22

20,82

21,17

20,99

Mar'25

20,76

20,96

20,60

20,93

20,75

May'25

19,55

19,75

19,53

19,72

19,68

Jul'25

18,97

19,10

18,94

19,04

19,10

Oct'25

18,85

18,98

18,80

18,87

18,98

Mar'26

19,00

19,08

18,87

18,93

19,07

May'26

18,50

18,50

18,36

18,39

18,56

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,56

+0,63

+1,05%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

68,50

69,04

68,50

68,53

69,22

Aug'23

65,08

65,45

64,92

65,30

64,63

Sep'23

62,70

62,89

62,46

62,82

62,14

Oct'23

61,10

61,29

60,60

61,23

60,61

Dec'23

60,44

60,58

60,09

60,53

59,93

Jan'24

59,74

60,16

59,72

60,13

59,54

Mar'24

59,15

59,45

59,15

59,44

58,91

May'24

58,67

58,67

58,65

58,65

58,26

Jul'24

57,94

58,28

57,94

58,19

57,67

Aug'24

57,50

57,94

56,80

56,98

57,66

Sep'24

56,72

57,12

56,06

56,27

56,88

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts