Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,335,00

+25,00

+0,76%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3309

3309

3290

3299

3274

Sep'23

3310

3359

3309

3335

3310

Dec'23

3322

3372

3321

3348

3322

Mar'24

3300

3346

3300

3324

3300

May'24

3289

3320

3281

3296

3274

Jul'24

3262

3283

3256

3267

3246

Sep'24

3231

3252

3223

3235

3215

Dec'24

3193

3214

3185

3196

3177

Mar'25

3164

3164

3164

3164

3146

May'25

3149

3149

3149

3149

3131

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

159,85

-1,05

-0,65%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

163,55

163,65

161,75

161,75

162,80

Sep'23

160,10

161,80

158,65

159,85

160,90

Dec'23

159,60

160,85

158,00

159,30

160,05

Mar'24

160,40

161,30

158,80

159,90

160,70

May'24

161,10

162,40

160,05

161,05

161,85

Jul'24

162,40

163,50

161,75

162,25

163,10

Sep'24

164,30

164,60

163,45

163,60

164,50

Dec'24

165,95

165,95

164,85

165,00

165,95

Mar'25

166,00

166,00

166,00

166,00

166,95

May'25

167,00

167,00

167,00

167,00

168,05

Jul'25

167,65

167,65

167,65

167,65

168,85

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

272,40

+1,00

+0,37%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

296,00

296,50

294,00

296,00

295,90

Sep'23

272,45

274,40

268,70

272,40

271,40

Nov'23

262,40

262,50

261,65

262,20

261,65

Jan'24

257,45

257,95

257,45

257,95

258,90

Mar'24

253,25

253,25

253,25

253,25

254,25

May'24

243,75

243,75

243,75

243,75

244,80

Jul'24

237,40

237,40

237,40

237,40

238,50

Sep'24

230,50

230,50

230,50

230,50

231,65

Nov'24

227,65

227,65

227,65

227,65

228,85

Jan'25

226,60

226,60

226,60

226,60

227,85

Mar'25

225,15

225,15

225,15

225,15

226,45

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,44

-0,09

-0,38%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,48

23,50

23,20

23,44

23,53

Mar'24

23,57

23,60

23,32

23,56

23,62

May'24

22,24

22,24

21,99

22,21

22,26

Jul'24

21,49

21,49

21,24

21,45

21,49

Oct'24

20,99

20,99

20,79

20,99

20,99

Mar'25

20,72

20,75

20,55

20,75

20,76

May'25

19,66

19,71

19,49

19,68

19,71

Jul'25

19,08

19,16

18,92

19,10

19,15

Oct'25

18,95

19,05

18,91

18,98

19,03

Mar'26

19,01

19,07

19,01

19,07

19,10

May'26

18,55

18,56

18,50

18,56

18,57

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

61,06

+0,25

+0,41%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

69,44

69,44

69,17

69,22

66,55

Aug'23

65,33

65,35

65,06

65,35

65,33

Sep'23

62,97

63,06

62,71

63,06

62,87

Oct'23

61,35

61,72

61,32

61,72

61,45

Dec'23

60,87

61,16

60,73

61,08

60,81

Jan'24

60,32

60,71

60,28

60,70

60,38

Mar'24

59,66

60,05

59,65

60,05

59,72

May'24

59,00

59,04

58,99

59,03

59,06

Jul'24

58,33

58,40

58,26

58,40

58,41

Aug'24

57,11

58,28

57,11

57,66

55,11

Sep'24

56,55

57,44

56,55

56,88

54,38

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts