Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,310,00

-3,00

-0,09%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3290

3290

3274

3274

3277

Sep'23

3309

3342

3291

3310

3313

Dec'23

3322

3353

3304

3322

3325

Mar'24

3292

3325

3280

3300

3299

May'24

3262

3295

3252

3274

3271

Jul'24

3238

3260

3227

3246

3243

Sep'24

3200

3223

3194

3215

3212

Dec'24

3176

3181

3174

3177

3176

Mar'25

3146

3150

3146

3146

3145

May'25

3132

3132

3131

3131

3125

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

160,90

+0,45

+0,28%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

165,00

165,00

162,80

162,80

162,35

Sep'23

160,50

162,40

158,05

160,90

160,45

Dec'23

160,00

161,30

157,35

160,05

159,65

Mar'24

160,55

161,80

158,05

160,70

160,25

May'24

161,55

162,80

159,50

161,85

161,55

Jul'24

163,35

163,90

160,90

163,10

162,90

Sep'24

164,80

165,25

163,70

164,50

164,35

Dec'24

165,30

166,70

165,30

165,95

165,85

Mar'25

167,00

167,00

166,60

166,95

166,90

May'25

168,10

168,10

167,75

168,05

167,85

Jul'25

168,85

168,85

168,85

168,85

168,55

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

271,40

+7,65

+2,90%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

295,00

296,40

295,00

295,90

288,05

Sep'23

267,10

273,75

264,90

271,40

263,75

Nov'23

260,45

262,50

260,00

261,65

258,05

Jan'24

258,00

259,25

258,00

258,90

255,55

Mar'24

254,25

254,25

254,25

254,25

252,70

May'24

244,80

244,80

244,80

244,80

243,25

Jul'24

238,50

238,50

238,50

238,50

236,95

Sep'24

231,65

231,65

231,65

231,65

230,10

Nov'24

228,85

228,85

228,85

228,85

227,30

Jan'25

227,85

227,85

227,85

227,85

226,30

Mar'25

226,45

226,45

226,45

226,45

224,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,53

+0,28

+1,20%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,15

23,83

23,11

23,53

23,25

Mar'24

23,22

23,90

23,17

23,62

23,30

May'24

21,96

22,47

21,88

22,26

22,01

Jul'24

21,23

21,68

21,17

21,49

21,29

Oct'24

20,78

21,14

20,72

20,99

20,82

Mar'25

20,53

20,90

20,53

20,76

20,63

May'25

19,51

19,75

19,51

19,71

19,60

Jul'25

19,00

19,18

19,00

19,15

19,08

Oct'25

19,06

19,06

19,03

19,03

18,97

Mar'26

19,14

19,14

19,10

19,10

19,05

May'26

18,62

18,62

18,57

18,57

18,53

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

58,85

+0,52

+0,89%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

411,6

412,9

409,0

409,6

415,6

Aug'23

402,4

406,5

401,6

404,1

402,8

Sep'23

394,5

397,9

394,5

397,5

396,2

Oct'23

386,0

393,5

386,0

389,2

387,8

Dec'23

385,4

392,3

385,4

387,5

386,3

Jan'24

387,0

387,0

384,1

385,4

384,6

Mar'24

379,0

379,8

378,3

379,3

379,0

May'24

374,7

378,0

374,0

374,8

374,6

Jul'24

375,8

376,0

373,7

374,4

374,4

Aug'24

372,0

372,0

372,0

372,0

372,0

Sep'24

370,4

373,5

367,1

368,2

370,2

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts