Bảng giá nông sản hôm nay 16/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2651

2669

2631

2651

2640

May'23

2662

2678

2646

2663

2651

Jul'23

2664

2682

2654

2670

2658

Sep'23

2659

2668

2644

2660

2647

Dec'23

2621

2633

2614

2628

2617

Mar'24

2586

2596

2583

2593

2582

May'24

2568

2577

2566

2576

2563

Jul'24

2562

2565

2558

2564

2549

Sep'24

2553

2554

2547

2554

2537

Dec'24

2548

2549

2548

2549

2531

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

150,55

152,35

147,00

151,70

149,40

May'23

151,35

153,25

147,85

152,55

150,15

Jul'23

151,90

153,80

148,40

153,10

150,60

Sep'23

152,05

153,85

148,75

153,45

150,85

Dec'23

151,80

154,05

149,35

153,65

150,95

Mar'24

152,40

154,30

149,75

154,10

151,35

May'24

152,50

154,55

150,30

154,55

151,75

Jul'24

153,50

154,90

150,80

154,90

152,15

Sep'24

153,95

155,10

151,30

155,10

152,55

Dec'24

154,95

155,75

152,30

155,75

153,35

Mar'25

156,70

157,05

153,80

157,05

154,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

82,00

83,40

81,65

82,29

82,04

May'23

82,24

83,60

81,98

82,60

82,27

Jul'23

82,32

83,55

82,13

82,87

82,35

Oct'23

80,86

80,86

80,86

80,86

80,14

Dec'23

80,20

81,30

80,11

80,79

80,08

Mar'24

81,21

81,21

80,71

80,80

80,12

May'24

80,90

80,90

80,49

80,49

79,92

Jul'24

80,47

80,47

80,07

80,07

79,60

Oct'24

77,97

77,97

77,97

77,97

77,50

Dec'24

77,30

77,30

76,91

76,91

76,50

Mar'25

77,42

77,42

77,06

77,06

76,65

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

420,00

439,90

417,10

431,80

420,20

May'23

424,70

443,70

422,90

434,30

421,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,63

19,81

19,46

19,73

19,59

May'23

18,40

18,49

18,23

18,41

18,34

Jul'23

17,72

17,76

17,54

17,68

17,66

Oct'23

17,58

17,61

17,41

17,53

17,53

Mar'24

17,71

17,77

17,58

17,70

17,71

May'24

16,85

17,01

16,85

16,95

16,96

Jul'24

16,43

16,52

16,39

16,46

16,47

Oct'24

16,22

16,30

16,22

16,26

16,27

Mar'25

16,35

16,35

16,34

16,35

16,35

May'25

15,87

15,87

15,87

15,87

15,87

Jul'25

15,56

15,56

15,56

15,56

15,56

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6706/8

6766/8

6696/8

6750/8

6710/8

May'23

6692/8

6750/8

6680/8

6736/8

6694/8

Jul'23

6610/8

6652/8

6600/8

6636/8

6614/8

Sep'23

6122/8

6160/8

6116/8

6142/8

6130/8

Dec'23

5960/8

5986/8

5950/8

5984/8

5960/8

Mar'24

6020/8

6054/8

6020/8

6052/8

6030/8

May'24

6060/8

6080/8

6050/8

6080/8

6054/8

Jul'24

6040/8

6060/8

6030/8

6056/8

6036/8

Sep'24

5616/8

5632/8

5616/8

5632/8

5614/8

Dec'24

5510/8

5526/8

5496/8

5526/8

5512/8

Mar'25

5590/8

5590/8

5590/8

5590/8

5574/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

481,5

485,3

475,2

476,3

481,3

May'23

466,3

469,5

460,9

462,2

466,1

Jul'23

457,0

460,0

453,1

455,1

456,9

Aug'23

444,9

447,3

440,8

443,0

444,7

Sep'23

431,2

431,8

424,4

427,0

429,7

Oct'23

414,7

416,7

407,7

410,5

414,4

Dec'23

411,8

413,8

405,0

407,4

411,7

Jan'24

409,8

410,1

401,6

403,6

408,0

Mar'24

400,9

402,3

393,9

395,9

400,8

May'24

388,8

396,4

388,2

390,0

395,4

Jul'24

390,0

390,0

386,8

388,1

393,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

63,25

63,45

61,89

63,06

63,25

May'23

63,07

63,25

61,78

62,90

63,06

Jul'23

62,68

62,87

61,48

62,56

62,69

Aug'23

62,22

62,28

61,01

62,04

62,17

Sep'23

61,65

61,74

60,53

61,51

61,70

Oct'23

61,13

61,18

60,04

60,91

61,17

Dec'23

60,90

60,91

59,74

60,63

60,89

Jan'24

59,79

60,61

59,51

60,38

60,66

Mar'24

59,44

60,02

59,19

60,02

60,30

May'24

59,77

59,77

58,96

59,77

60,08

Jul'24

59,64

59,64

58,86

59,64

59,95

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15180/8

15330/8

15132/8

15276/8

15184/8

May'23

15190/8

15300/8

15130/8

15272/8

15192/8

Jul'23

15186/8

15274/8

15112/8

15250/8

15184/8

Aug'23

14884/8

14912/8

14786/8

14896/8

14866/8

Sep'23

14250/8

14290/8

14162/8

14252/8

14254/8

Nov'23

13964/8

14000/8

13862/8

13930/8

13962/8

Jan'24

13976/8

14012/8

13884/8

13946/8

13976/8

Mar'24

13844/8

13854/8

13746/8

13812/8

13834/8

May'24

13776/8

13776/8

13674/8

13740/8

13760/8

Jul'24

13682/8

13744/8

13662/8

13724/8

13742/8

Aug'24

13580/8

13580/8

13580/8

13580/8

13602/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7434/8

7484/8

7372/8

7436/8

7426/8

May'23

7516/8

7562/8

7454/8

7520/8

7506/8

Jul'23

7542/8

7590/8

7474/8

7536/8

7542/8

Sep'23

7664/8

7664/8

7550/8

7606/8

7620/8

Dec'23

7776/8

7802/8

7690/8

7746/8

7756/8

Mar'24

7850/8

7882/8

7776/8

7840/8

7842/8

May'24

7874/8

7892/8

7792/8

7856/8

7850/8

Jul'24

7694/8

7730/8

7680/8

7724/8

7674/8

Sep'24

7644/8

7726/8

7644/8

7726/8

7684/8

Dec'24

7802/8

7802/8

7802/8

7802/8

7756/8

Mar'25

7736/8

7736/8

7736/8

7736/8

7692/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts