Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2373

2373

2311

2347

2373

Sep'21

2430

2430

2396

2422

2428

Dec'21

2470

2472

2443

2466

2469

Mar'22

2482

2486

2458

2481

2479

May'22

2486

2491

2462

2486

2484

Jul'22

2488

2492

2464

2489

2487

Sep'22

2487

2488

2462

2487

2486

Dec'22

2481

2484

2457

2482

2481

Mar'23

2454

2476

2449

2476

2479

May'23

-

2482

2482

2482

2485

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

151,80

154,30

151,30

153,35

151,20

Sep'21

153,85

156,35

153,35

155,45

153,25

Dec'21

156,95

159,30

156,35

158,45

156,20

Mar'22

159,90

161,95

158,95

161,10

158,80

May'22

161,50

163,25

160,35

162,40

160,10

Jul'22

163,00

164,15

161,45

163,50

161,15

Sep'22

162,80

165,20

162,60

164,40

161,90

Dec'22

164,65

166,40

163,80

165,60

162,85

Mar'23

165,50

166,90

165,50

166,70

163,70

May'23

166,50

167,40

166,50

167,40

164,25

Jul'23

167,00

167,95

167,00

167,95

164,70

Sep'23

167,50

168,50

167,50

168,50

165,20

Dec'23

167,90

169,15

167,90

169,15

165,75

Mar'24

169,30

169,30

169,30

169,30

165,90

May'24

-

169,30

169,30

169,30

165,90

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

85,15

85,48

84,80

84,95

85,28

Oct'21

87,46

87,91

86,57

86,66

87,61

Dec'21

85,80

85,92

85,45

85,60

86,80

Mar'22

85,57

85,80

85,35

85,35

86,59

May'22

85,34

85,34

85,33

85,33

86,33

Jul'22

84,53

84,53

84,47

84,47

85,62

Oct'22

81,28

81,28

81,28

81,28

82,05

Dec'22

78,93

79,42

78,73

78,73

79,44

Mar'23

78,77

78,77

78,77

78,77

79,54

May'23

78,82

78,82

78,82

78,82

79,59

Jul'23

78,92

78,92

78,92

78,92

79,69

Oct'23

-

77,42

77,42

77,42

78,19

Dec'23

76,46

76,46

76,46

76,46

77,17

Mar'24

-

76,52

76,52

76,52

77,29

May'24

-

76,62

76,62

76,62

77,39

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

989,30

1023,00

967,90

967,90

1009,90

Sep'21

899,90

945,00

865,00

865,00

907,00

Nov'21

773,10

820,00

749,90

750,00

778,00

Jan'22

750,00

778,60

732,80

735,00

774,70

Mar'22

-

665,00

665,00

665,00

685,00

May'22

-

681,00

681,00

681,00

690,00

Jul'22

-

681,00

681,00

681,00

690,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,00

17,31

16,96

17,04

17,05

Oct'21

17,10

17,45

17,10

17,20

17,20

Mar'22

17,38

17,68

17,34

17,48

17,43

May'22

16,58

16,82

16,50

16,66

16,58

Jul'22

15,99

16,22

15,94

16,10

15,99

Oct'22

15,67

15,89

15,65

15,79

15,67

Mar'23

15,81

16,02

15,81

15,93

15,80

May'23

15,24

15,24

15,15

15,17

15,02

Jul'23

14,64

14,64

14,59

14,59

14,42

Oct'23

14,25

14,29

14,24

14,24

14,05

Mar'24

14,31

14,31

14,31

14,31

14,11

May'24

14,03

14,03

14,03

14,03

13,83


Nguồn: VITIC/Tradingcharts