Bảng giá nông sản hôm nay 22/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2498

2537

2485

2529

2498

May'23

2507

2537

2493

2531

2504

Jul'23

2508

2538

2498

2534

2508

Sep'23

2502

2535

2501

2532

2506

Dec'23

2486

2517

2486

2514

2489

Mar'24

2464

2491

2462

2488

2465

May'24

2464

2482

2464

2478

2457

Jul'24

2468

2475

2468

2470

2448

Sep'24

-

2465

-

2465

2442

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

168,50

170,35

167,10

169,35

167,80

May'23

168,75

170,25

167,05

169,05

167,60

Jul'23

168,00

170,05

167,00

168,85

167,45

Sep'23

168,00

169,70

167,00

168,50

167,20

Dec'23

168,20

168,85

166,60

168,20

166,95

Mar'24

167,80

168,45

167,40

167,90

166,75

May'24

167,75

168,40

166,80

167,95

166,85

Jul'24

168,00

168,00

167,80

167,80

166,70

Sep'24

167,55

167,60

167,55

167,60

166,50

Dec'24

167,75

167,85

167,75

167,85

166,75

Mar'25

168,55

168,55

168,55

168,55

167,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

87,80

89,65

87,36

88,30

87,84

May'23

87,20

88,80

86,57

87,63

87,15

Jul'23

86,45

87,93

85,79

86,77

86,49

Oct'23

84,19

84,19

84,19

84,19

84,18

Dec'23

83,30

84,44

82,55

83,79

83,66

Mar'24

83,64

84,16

83,20

83,76

83,64

May'24

83,56

83,67

82,87

83,37

83,19

Jul'24

83,00

83,11

82,53

82,99

82,82

Oct'24

81,06

81,06

81,06

81,06

81,02

Dec'24

79,62

79,73

79,40

79,73

79,62

Mar'25

80,53

80,53

80,53

80,53

80,42

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

375,10

378,80

368,40

377,90

375,10

Mar'23

375,30

375,30

363,40

372,50

368,70

May'23

380,00

387,50

379,50

387,00

384,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,65

20,99

20,60

20,75

20,58

May'23

19,23

19,47

19,19

19,32

19,22

Jul'23

18,29

18,38

18,25

18,37

18,28

Oct'23

18,02

18,10

17,98

18,09

18,01

Mar'24

18,10

18,19

18,06

18,17

18,09

May'24

17,28

17,33

17,22

17,32

17,25

Jul'24

16,73

16,78

16,69

16,77

16,73

Oct'24

16,54

16,55

16,45

16,54

16,54

Mar'25

16,54

16,62

16,54

16,62

16,62

May'25

16,15

16,15

16,15

16,15

16,15

Jul'25

15,87

15,87

15,87

15,87

15,87

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6620/8

6626/8

6614/8

6624/8

6622/8

May'23

6612/8

6620/8

6610/8

6620/8

6616/8

Jul'23

6546/8

6554/8

6544/8

6554/8

6554/8

Sep'23

6146/8

6146/8

6140/8

6142/8

6150/8

Dec'23

6020/8

6020/8

6012/8

6020/8

6022/8

Mar'24

6100/8

6100/8

6096/8

6100/8

6104/8

May'24

6104/8

6144/8

6076/8

6142/8

6080/8

Jul'24

6066/8

6134/8

6066/8

6132/8

6070/8

Sep'24

5706/8

5706/8

5706/8

5706/8

5682/8

Dec'24

5584/8

5596/8

5584/8

5596/8

5602/8

Mar'25

5646/8

5676/8

5646/8

5676/8

5654/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

456,0

456,0

454,7

454,9

456,0

Mar'23

452,4

452,4

451,3

451,5

452,7

May'23

445,4

445,4

444,2

444,4

445,3

Jul'23

440,3

440,3

439,5

439,6

440,3

Aug'23

432,4

432,4

432,3

432,4

432,8

Sep'23

419,5

422,7

416,9

422,2

419,7

Oct'23

407,7

410,8

404,6

410,2

408,1

Dec'23

406,1

408,4

403,0

407,4

406,1

Jan'24

401,9

405,9

401,3

405,3

404,0

Mar'24

402,0

402,0

398,8

401,0

399,8

May'24

397,5

397,5

397,5

397,5

396,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

66,20

66,40

66,18

66,35

66,31

Mar'23

64,74

65,00

64,74

64,90

64,83

May'23

63,71

64,00

63,71

63,92

63,85

Jul'23

63,10

63,23

63,10

63,12

63,13

Aug'23

62,52

62,52

62,52

62,52

62,49

Sep'23

61,70

62,83

61,48

61,90

62,12

Oct'23

61,89

62,36

60,90

61,32

61,62

Dec'23

61,49

62,07

60,53

60,99

61,34

Jan'24

61,33

61,73

60,30

60,72

61,07

Mar'24

60,29

61,14

59,94

60,35

60,73

May'24

60,09

60,73

59,81

60,09

60,50

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14800/8

14840/8

14790/8

14810/8

14810/8

Mar'23

14836/8

14876/8

14830/8

14852/8

14844/8

May'23

14864/8

14904/8

14864/8

14882/8

14874/8

Jul'23

14894/8

14924/8

14884/8

14904/8

14900/8

Aug'23

14706/8

14706/8

14704/8

14704/8

14690/8

Sep'23

14172/8

14172/8

14172/8

14172/8

14164/8

Nov'23

13890/8

13916/8

13880/8

13906/8

13904/8

Jan'24

13896/8

13896/8

13894/8

13894/8

13924/8

Mar'24

13844/8

13900/8

13830/8

13836/8

13854/8

May'24

13852/8

13852/8

13794/8

13796/8

13816/8

Jul'24

13866/8

13900/8

13804/8

13806/8

13826/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7666/8

7702/8

7656/8

7680/8

7676/8

May'23

7742/8

7776/8

7736/8

7764/8

7752/8

Jul'23

7796/8

7814/8

7784/8

7810/8

7794/8

Sep'23

7870/8

7880/8

7864/8

7880/8

7860/8

Dec'23

7974/8

7986/8

7974/8

7982/8

7974/8

Mar'24

7884/8

8072/8

7862/8

8030/8

7864/8

May'24

8050/8

8060/8

8024/8

8024/8

7864/8

Jul'24

7836/8

7876/8

7826/8

7862/8

7692/8

Sep'24

7826/8

7826/8

7826/8

7826/8

7656/8

Dec'24

7846/8

7846/8

7846/8

7846/8

7674/8

Mar'25

7760/8

7760/8

7760/8

7760/8

7586/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts