Bảng giá nông sản hôm nay 25/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2320

2348

2317

2337

2306

Mar'23

2328

2348

2322

2337

2312

May'23

2319

2344

2319

2332

2310

Jul'23

2326

2346

2322

2331

2311

Sep'23

2317

2341

2315

2324

2303

Dec'23

2284

2301

2284

2293

2271

Mar'24

2247

2273

2247

2266

2244

May'24

2264

2264

2264

2264

2242

Jul'24

2260

2260

2260

2260

2239

Sep'24

2253

2253

2253

2253

2232

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

190,05

194,15

188,90

190,40

190,90

Mar'23

185,00

188,50

183,45

184,95

185,80

May'23

182,50

185,60

180,70

182,00

183,05

Jul'23

181,55

183,80

179,05

180,15

181,60

Sep'23

179,80

182,15

177,60

178,10

180,10

Dec'23

178,20

181,40

177,05

177,20

179,45

Mar'24

181,25

181,40

177,15

177,15

179,50

May'24

181,00

181,00

177,00

177,00

179,35

Jul'24

181,00

181,00

177,05

177,05

179,35

Sep'24

181,05

181,05

176,95

176,95

179,25

Dec'24

180,90

180,90

176,80

176,80

179,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

76,13

76,41

76,05

76,25

76,13

Mar'23

75,80

76,02

75,75

76,02

75,74

May'23

75,55

75,81

75,55

75,72

75,55

Jul'23

74,65

74,91

74,65

74,87

74,65

Oct'23

73,67

73,67

73,67

73,67

75,78

Dec'23

73,27

73,27

73,20

73,20

72,90

Mar'24

72,80

72,80

72,80

72,80

74,50

May'24

73,15

73,15

73,15

73,15

74,83

Jul'24

73,25

73,25

73,25

73,25

74,93

Oct'24

71,62

71,62

71,62

71,62

73,23

Dec'24

71,91

71,91

70,90

71,00

72,53

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

528,70

541,50

502,70

506,50

539,00

Jan'23

526,20

541,00

505,00

508,60

538,00

Mar'23

521,60

521,60

521,60

521,60

551,00

May'23

522,60

522,60

522,60

522,60

552,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,32

18,37

18,10

18,13

18,38

May'23

17,40

17,46

17,18

17,20

17,48

Jul'23

16,95

16,99

16,73

16,75

17,05

Oct'23

17,00

17,03

16,79

16,80

17,08

Mar'24

17,16

17,21

16,99

17,01

17,26

May'24

16,52

16,57

16,41

16,43

16,62

Jul'24

16,07

16,11

15,99

16,01

16,15

Oct'24

15,93

15,95

15,88

15,91

15,99

Mar'25

16,01

16,06

15,98

16,05

16,08

May'25

15,66

15,71

15,63

15,71

15,71

Jul'25

15,48

15,52

15,45

15,52

15,51

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6814/8

6824/8

6792/8

6802/8

6814/8

Mar'23

6872/8

6884/8

6856/8

6866/8

6876/8

May'23

6870/8

6876/8

6852/8

6860/8

6872/8

Jul'23

6810/8

6820/8

6792/8

6796/8

6814/8

Sep'23

6340/8

6354/8

6340/8

6346/8

6354/8

Dec'23

6214/8

6232/8

6204/8

6216/8

6224/8

Mar'24

6294/8

6294/8

6276/8

6290/8

6294/8

May'24

6300/8

6304/8

6292/8

6304/8

6316/8

Jul'24

6274/8

6296/8

6260/8

6284/8

6302/8

Sep'24

5770/8

5770/8

5770/8

5770/8

5776/8

Dec'24

5632/8

5656/8

5630/8

5650/8

5656/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

408,7

409,9

407,0

407,7

408,7

Jan'23

402,4

403,8

401,4

402,0

402,4

Mar'23

394,9

396,3

393,9

394,4

394,5

May'23

391,1

392,4

390,3

390,3

390,9

Jul'23

392,0

392,8

391,0

391,0

391,0

Aug'23

389,5

389,5

389,0

389,0

388,0

Sep'23

385,7

386,4

383,3

384,3

390,0

Oct'23

381,3

381,3

378,7

379,7

385,1

Dec'23

382,2

384,3

378,4

379,4

384,7

Jan'24

378,5

378,5

377,6

378,5

383,8

Mar'24

375,7

375,7

375,0

375,7

380,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

71,95

72,16

71,70

71,81

71,87

Jan'23

69,16

69,37

68,95

68,96

69,16

Mar'23

66,40

66,49

66,09

66,13

66,40

May'23

64,37

64,38

64,27

64,34

64,42

Jul'23

62,72

62,73

62,58

62,67

62,75

Aug'23

61,80

61,97

60,95

61,51

61,84

Sep'23

60,50

60,50

60,50

60,50

60,54

Oct'23

59,67

60,11

59,23

59,69

60,07

Dec'23

59,15

59,15

58,81

58,81

59,15

Jan'24

58,80

58,80

58,80

58,80

59,24

Mar'24

58,38

58,38

58,38

58,38

58,83

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13720/8

13764/8

13660/8

13692/8

13720/8

Jan'23

13812/8

13860/8

13754/8

13790/8

13812/8

Mar'23

13892/8

13944/8

13836/8

13872/8

13892/8

May'23

13966/8

14016/8

13920/8

13946/8

13964/8

Jul'23

14010/8

14050/8

13960/8

13984/8

14002/8

Aug'23

13882/8

13884/8

13830/8

13830/8

13866/8

Sep'23

13654/8

13654/8

13546/8

13572/8

13734/8

Nov'23

13446/8

13476/8

13440/8

13440/8

13454/8

Jan'24

13556/8

13556/8

13462/8

13492/8

13644/8

Mar'24

13484/8

13486/8

13450/8

13450/8

13594/8

May'24

13510/8

13510/8

13422/8

13440/8

13580/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8400/8

8446/8

8382/8

8396/8

8386/8

Mar'23

8586/8

8640/8

8584/8

8586/8

8582/8

May'23

8714/8

8740/8

8690/8

8690/8

8684/8

Jul'23

8676/8

8702/8

8676/8

8686/8

8670/8

Sep'23

8722/8

8722/8

8716/8

8720/8

8710/8

Dec'23

8806/8

8810/8

8786/8

8786/8

8782/8

Mar'24

8916/8

8916/8

8764/8

8786/8

8880/8

May'24

8702/8

8806/8

8684/8

8702/8

8784/8

Jul'24

8266/8

8266/8

8266/8

8266/8

8356/8

Sep'24

8070/8

8070/8

8070/8

8070/8

8160/8

Dec'24

8180/8

8180/8

8180/8

8180/8

8270/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts