Bảng giá so sánh các mặhàng kim loại ngày 15/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2049,02

0,01%

1,02%

1,06%

6,80%

Bạc

USD/ounce

23,202

0,15%

0,52%

-2,41%

-4,90%

Đồng

USD/Lbs

3,7586

0,42%

-1,25%

-2,29%

-8,98%

Thép

CNY/Tấn

3811,00

-0,18%

-0,83%

-1,30%

-5,78%

Quặng sắt

USD/Tấn

133,00

-2,92%

-6,01%

-2,56%

4,72%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

-1,04%

-2,05%

-80,12%

Bạch kim

USD/ounce

909,95

0,48%

-3,83%

-3,77%

-14,38%

Titan

USD/KG

5,75

0,00%

0,00%

4,55%

-25,81%

Thép

USD/Tấn

963,00

1,90%

-8,98%

-13,32%

32,83%

Bitumen

CNY/Tấn

3666,00

1,13%

0,14%

1,83%

-1,61%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

-2,30%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2064,57

-0,13%

1,09%

3,28%

-9,09%

Nhôm

USD/Tấn

2219,00

-0,72%

-2,40%

3,69%

-14,49%

Thiếc

USD/Tấn

24435

0,80%

-3,40%

0,31%

-8,87%

Kẽm

USD/Tấn

2513,00

0,42%

-1,93%

3,56%

-24,40%

Nickel

USD/Tấn

16093

-0,53%

-0,37%

-0,93%

-39,50%

Molybdenum

USD/Kg

43,00

0,00%

0,00%

-22,70%

-41,50%

Palladium

USD/ounce

978,58

0,33%

-1,79%

-17,24%

-44,04%

Rhodium

USD/ounce

4450

1,14%

1,14%

1,14%

-63,52%

 

 
 
 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics