08:37 07/10/2024
08:34 08/10/2024
08:20 07/10/2024
Hôm nay 11/1/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh các mặt hàng kim loại thế giới ngày 11/1/2024
Mặt hàng
Hôm nay
So với
hôm qua
1 tuần trước
1 tháng trước
1 năm trước
Vàng
USD/ounce
2027,93
0,22%
-0,73%
2,47%
6,93%
Bạc
22,955
0,44%
-0,12%
0,93%
-3,42%
Đồng
USD/Lbs
3,7884
0,12%
-1,11%
0,14%
-9,52%
Thép
CNY/Tấn
3810,00
-0,16%
-2,53%
-4,72%
-6,04%
Quặng sắt
USD/Tấn
140,50
-0,71%
-1,40%
2,18%
19,07%
Lithium
95500
0,00%
-1,04%
-3,05%
-80,21%
Bạch kim
920,72
0,18%
-3,77%
-0,92%
-13,76%
Titan
USD/KG
5,75
4,55%
-36,11%
919,00
-7,82%
-19,03%
-18,09%
26,06%
Bitumen
3625,00
0,42%
-1,15%
0,69%
0,58%
Cobalt
29135
-6,81%
-40,54%
Chì
2029,75
-0,61%
-0,23%
0,68%
-10,35%
Nhôm
2236,00
-0,60%
-3,31%
5,62%
-10,92%
Thiếc
24240
-1,06%
-3,75%
-0,49%
-6,26%
Kẽm
2509,00
-2,96%
4,24%
-21,76%
Nickel
16072
-0,50%
-1,85%
-1,94%
-40,94%
Molybdenum
USD/Kg
43,00
-22,70%
-7,53%
Palladium
1008,34
0,96%
-2,51%
3,24%
-43,60%
Rhodium
4400
-0,57%
-64,23%
Nguồn: Vinanet/VITIC
Phương Thúy
08:39 11/01/2024
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn