Hôm nay 11/1/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh các mặt hàng kim loại thế giới ngày 11/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2027,93

0,22%

-0,73%

2,47%

6,93%

Bạc

USD/ounce

22,955

0,44%

-0,12%

0,93%

-3,42%

Đồng

USD/Lbs

3,7884

0,12%

-1,11%

0,14%

-9,52%

Thép

CNY/Tấn

3810,00

-0,16%

-2,53%

-4,72%

-6,04%

Quặng sắt

USD/Tấn

140,50

-0,71%

-1,40%

2,18%

19,07%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

-1,04%

-3,05%

-80,21%

Bạch kim

USD/ounce

920,72

0,18%

-3,77%

-0,92%

-13,76%

Titan

USD/KG

5,75

0,00%

0,00%

4,55%

-36,11%

Thép

USD/Tấn

919,00

-7,82%

-19,03%

-18,09%

26,06%

Bitumen

CNY/Tấn

3625,00

0,42%

-1,15%

0,69%

0,58%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

-6,81%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2029,75

-0,61%

-0,23%

0,68%

-10,35%

Nhôm

USD/Tấn

2236,00

-0,60%

-3,31%

5,62%

-10,92%

Thiếc

USD/Tấn

24240

-1,06%

-3,75%

-0,49%

-6,26%

Kẽm

USD/Tấn

2509,00

0,22%

-2,96%

4,24%

-21,76%

Nickel

USD/Tấn

16072

-0,50%

-1,85%

-1,94%

-40,94%

Molybdenum

USD/Kg

43,00

0,00%

0,00%

-22,70%

-7,53%

Palladium

USD/ounce

1008,34

0,96%

-2,51%

3,24%

-43,60%

Rhodium

USD/ounce

4400

0,00%

-0,57%

0,00%

-64,23%

Nguồn: Vinanet/VITIC