Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 2/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2321,31

-0,11%

-0,43%

0,93%

13,81%

Bạc

USD/ounce

26,630

-0,51%

-2,71%

-1,78%

3,99%

Đồng

USD/Lbs

4,5694

-0,12%

0,72%

9,02%

19,30%

Thép

CNY/Tấn

3493,00

-1,41%

-1,83%

4,89%

-2,76%

Quặng sắt

USD/Tấn

110,91

0,33%

1,98%

8,38%

7,05%

Lithium

CNY/Tấn

110500

0,00%

0,00%

1,84%

-37,75%

Bạch kim

USD/ounce

967,30

0,12%

4,31%

3,21%

-7,89%

Titan

USD/KG

52,50

0,00%

0,00%

0,00%

-11,60%

Thép cuộn

USD/Tấn

799,97

-1,25%

-1,24%

-14,44%

-16,58%

Bitumen

CNY/Tấn

3712,00

-0,54%

0,32%

0,76%

3,54%

Cobalt

USD/Tấn

27830

0,00%

0,00%

-2,52%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2186,00

0,37%

-0,97%

6,60%

2,74%

Nhôm

USD/Tấn

2588,50

0,17%

0,98%

6,57%

11,53%

Thiếc

USD/Tấn

31216

-4,15%

-2,26%

11,90%

17,84%

Kẽm

USD/Tấn

2879,50

0,54%

1,11%

13,01%

9,49%

Nickel

USD/Tấn

18926

-1,62%

-0,10%

12,35%

-24,14%

Molybdenum

USD/Kg

495,00

0,00%

8,79%

8,79%

-9,39%

Palladium

USD/ounce

955,50

-0,10%

-3,68%

-5,76%

-32,86%

Rhodium

USD/ounce

4715

0,00%

-0,53%

-0,21%

-45,49%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC