Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 26/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2169,67

-0,08%

0,57%

6,89%

10,88%

Bạc

USD/ounce

24,644

-0,14%

-1,09%

9,87%

6,71%

Đồng

USD/Lbs

4,0009

-0,19%

-1,60%

4,16%

-1,94%

Thép

CNY/Tấn

3571,00

-0,75%

0,76%

-4,87%

-12,98%

Quặng sắt

USD/Tấn

110,50

-0,90%

5,74%

-7,53%

-9,80%

Lithium

CNY/Tấn

114500

0,00%

-0,87%

19,90%

-56,05%

Bạch kim

USD/ounce

902,51

0,00%

0,90%

1,58%

-7,12%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

883,00

-0,67%

1,49%

9,55%

-26,23%

Bitumen

CNY/Tấn

3649,00

0,47%

0,52%

-1,03%

2,36%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

1993,72

-0,06%

-3,41%

-5,49%

-7,45%

Nhôm

USD/Tấn

2329,00

0,00%

2,64%

6,27%

-1,46%

Thiếc

USD/Tấn

27727

-0,52%

-3,30%

5,10%

13,88%

Kẽm

USD/Tấn

2490,00

0,24%

-1,66%

2,70%

-14,49%

Nickel

USD/Tấn

16720

-1,90%

-5,47%

-1,24%

-29,34%

Molybdenum

USD/Kg

48,00

0,00%

0,00%

2,67%

-35,14%

Palladium

USD/ounce

1004,87

0,00%

1,40%

7,32%

-28,65%

Rhodium

USD/ounce

4600

0,00%

-2,65%

2,79%

-44,91%

  

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics