Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 3/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2083,02

1,95%

2,32%

2,18%

13,45%

Bạc

USD/ounce

23,118

1,99%

0,76%

1,97%

10,67%

Đồng

USD/Lbs

3,8550

0,53%

-0,64%

0,88%

-5,49%

Thép

CNY/Tấn

3758,00

-0,21%

-0,40%

-2,44%

-10,95%

Quặng sắt

USD/Tấn

117,50

-0,84%

-4,08%

-13,60%

-8,20%

Lithium

CNY/Tấn

101500

0,00%

6,28%

6,28%

-72,00%

Bạch kim

USD/ounce

886,90

1,27%

-1,51%

-0,42%

-7,62%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

11,43%

-22,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

778,00

-1,02%

-3,95%

-10,27%

-37,26%

Bitumen

CNY/Tấn

3667,00

-0,14%

-0,52%

-0,52%

-5,07%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

-2,01%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

2057,75

-1,46%

-1,91%

-5,74%

-3,87%

Nhôm

USD/Tấn

2240,00

0,54%

2,75%

0,29%

-6,65%

Thiếc

USD/Tấn

26561

0,76%

1,01%

0,88%

4,84%

Kẽm

USD/Tấn

2431,00

0,21%

1,08%

-0,82%

-20,24%

Nickel

USD/Tấn

17670

1,75%

2,93%

8,75%

-28,39%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

0,00%

-51,30%

Palladium

USD/ounce

952,26

1,09%

-1,95%

0,59%

-34,28%

Rhodium

USD/ounce

4400

0,00%

-2,76%

-1,12%

-53,19%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics