Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 3/4/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2283,88

4,02%

7,91%

12,98%

2283,88

Bạc

USD/ounce

26,241

6,35%

9,87%

4,86%

26,241

Đồng

USD/Lbs

4,0845

2,31%

6,03%

2,54%

4,0845

Thép

CNY/Tấn

3351,00

-5,58%

-9,46%

-18,43%

3351,00

Quặng sắt

USD/Tấn

104,00

-3,26%

-10,34%

-15,79%

104,00

Lithium

CNY/Tấn

107500

-1,83%

-0,92%

-51,90%

107500

Bạch kim

USD/ounce

937,20

4,89%

4,45%

-7,84%

937,20

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

-18,95%

6,63

Thép cuộn

USD/Tấn

909,00

5,09%

17,44%

-17,74%

909,00

Bitumen

CNY/Tấn

3696,00

1,59%

1,23%

-1,70%

3696,00

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

-18,27%

28550

Chì

USD/Tấn

1986,49

0,45%

-2,46%

-6,23%

1986,49

Nhôm

USD/Tấn

2378,00

3,46%

6,45%

0,32%

2378,00

Thiếc

USD/Tấn

27451

-1,51%

3,37%

6,34%

27451

Kẽm

USD/Tấn

2491,00

2,13%

1,63%

-12,10%

2491,00

Nickel

USD/Tấn

16845

2,60%

-4,90%

-27,33%

16845

Molybdenum

USD/Kg

48,00

0,00%

2,67%

-35,14%

48,00

Palladium

USD/ounce

1012,00

2,97%

5,44%

-30,52%

1012,00

Rhodium

USD/ounce

4725

2,72%

6,18%

-36,15%

4725

 

Nguồn: Vinanet/VITIC