Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 4/4/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2302.01

0.20%

3.11%

8.19%

13.93%

Bạc

USD/ounce

27.227

0.44%

8.95%

14.91%

8.94%

Đồng

USD/Lbs

4.2414

0.68%

5.91%

10.35%

6.03%

Thép

CNY/Tấn

3331.00

-0.60%

-4.88%

-10.00%

-17.39%

Quặng sắt

USD/Tấn

102.00

-1.92%

-3.77%

-12.07%

-16.05%

Lithium

CNY/Tấn

108500

0.00%

0.93%

0.00%

-50.11%

Bạch kim

USD/ounce

952.60

0.17%

4.85%

8.12%

-4.52%

Titan

USD/KG

6.63

0.00%

0.00%

0.00%

-18.95%

Thép cuộn

USD/Tấn

879.00

-4.46%

-6.59%

13.57%

-20.67%

Bitumen

CNY/Tấn

2302.01

0.20%

3.11%

8.19%

13.93%

Cobalt

USD/Tấn

27.227

0.44%

8.95%

14.91%

8.94%

Chì

USD/Tấn

3745.00

1.33%

3.42%

2.57%

-0.53%

Nhôm

USD/Tấn

28550

0.00%

0.00%

0.00%

-18.27%

Thiếc

USD/Tấn

2050.69

3.23%

4.47%

0.69%

-3.12%

Kẽm

USD/Tấn

2450.50

0.39%

4.90%

10.01%

5.06%

Nickel

USD/Tấn

27897

1.62%

1.64%

3.97%

7.13%

Molybdenum

USD/Kg

2567.50

0.53%

5.25%

4.56%

-7.98%

Palladium

USD/ounce

17163

1.89%

4.56%

-3.11%

-25.08%

Rhodium

USD/ounce

48.00

0.00%

0.00%

2.67%

-35.14%

Vàng

USD/ounce

1027.00

0.05%

1.19%

8.34%

-28.16%

Bạc

USD/ounce

4725

0.00%

2.16%

6.18%

-35.27%

Đồng

USD/Lbs

2302.01

0.20%

3.11%

8.19%

13.93%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC