Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 5/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2112,79

-0,10%

4,10%

3,80%

14,40%

Bạc

USD/ounce

23,695

-0,75%

5,66%

5,80%

12,63%

Đồng

USD/Lbs

3,8499

-0,05%

0,57%

1,82%

-5,94%

Thép

CNY/Tấn

3677,00

-0,65%

-2,08%

-4,99%

-12,58%

Quặng sắt

USD/Tấn

116,00

-1,28%

-2,93%

-11,11%

-8,30%

Lithium

CNY/Tấn

108500

3,83%

13,61%

11,28%

-69,65%

Bạch kim

USD/ounce

888,42

-1,01%

0,05%

-1,63%

-8,90%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

11,43%

-22,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

774,00

-0,77%

-3,97%

-10,42%

-39,06%

Bitumen

CNY/Tấn

3651,00

-0,44%

-0,98%

-1,35%

-6,62%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

-2,01%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

2036,55

0,52%

-3,46%

-3,61%

-3,74%

Nhôm

USD/Tấn

2237,50

-0,33%

2,64%

1,13%

-6,46%

Thiếc

USD/Tấn

26489

-0,25%

0,41%

3,68%

7,88%

Kẽm

USD/Tấn

2445,00

1,16%

0,85%

1,03%

-19,78%

Nickel

USD/Tấn

17714

1,56%

4,62%

12,44%

-26,82%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

0,00%

-48,34%

Palladium

USD/ounce

950,92

-0,97%

1,47%

-0,05%

-34,03%

Rhodium

USD/ounce

4450

1,14%

-0,56%

0,00%

-55,94%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics