Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 7/4/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2329,52

1,75%

3,52%

8,44%

16,01%

Bạc

USD/ounce

27,488

2,03%

9,58%

13,77%

9,93%

Đồng

USD/Lbs

4,2417

0,66%

5,67%

9,59%

5,36%

Thép

CNY/Tấn

3331,00

-0,60%

-4,88%

-10,00%

-17,39%

Quặng sắt

USD/Tấn

102,00

0,00%

-1,45%

-12,07%

-16,05%

Lithium

CNY/Tấn

109500

0,00%

1,86%

0,92%

-49,66%

Bạch kim

USD/ounce

940,30

1,61%

3,55%

3,63%

-6,66%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

878,00

0,45%

-4,04%

9,75%

-19,52%

Bitumen

CNY/Tấn

3745,00

1,33%

3,42%

2,57%

-0,53%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-18,27%

Chì

USD/Tấn

2112,16

3,00%

4,36%

3,75%

-0,16%

Nhôm

USD/Tấn

2456,00

0,29%

3,19%

9,89%

5,25%

Thiếc

USD/Tấn

28395

1,79%

3,16%

5,82%

13,60%

Kẽm

USD/Tấn

2630,00

-0,34%

6,07%

5,43%

-5,36%

Nickel

USD/Tấn

17543

2,22%

5,89%

0,10%

-22,00%

Molybdenum

USD/Kg

48,00

0,00%

0,00%

2,67%

-35,14%

Palladium

USD/ounce

1010,00

-0,92%

-0,49%

-3,07%

-31,12%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

0,00%

5,00%

-39,81%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC