Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

93,23

-0,66

-0,70%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

99,19

-0,84

-0,84%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,14

-0,14

-1,71%

Tháng 9/2022

 

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

298,31

-1,50

-0,50%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

341,74

-2,26

-0,66%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

100,00

100,14

99,00

99,18

100,03

Nov'22

97,91

97,91

97,04

97,19

97,95

Dec'22

95,73

95,90

95,73

95,90

99,62

Jan'23

94,67

94,67

94,67

94,67

95,14

Feb'23

92,73

94,06

92,73

94,06

96,74

Mar'23

92,46

93,17

91,92

93,17

95,72

Apr'23

92,37

92,37

91,08

92,37

94,83

May'23

90,37

91,64

90,36

91,64

94,03

Jun'23

92,68

92,68

89,41

90,92

93,24

Jul'23

90,17

90,28

90,17

90,28

92,54

Aug'23

89,65

89,65

89,65

89,65

91,87

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

93,75

94,16

93,04

93,23

93,89

Oct'22

92,20

92,65

91,54

91,71

92,39

Nov'22

91,33

91,43

90,54

90,61

91,34

Dec'22

90,19

90,49

89,47

89,63

90,29

Jan'23

89,11

89,31

88,60

88,70

89,25

Feb'23

88,11

88,11

87,73

87,73

88,25

Mar'23

87,20

87,20

86,84

86,84

87,35

Apr'23

88,33

88,79

84,87

86,51

89,27

May'23

87,41

88,10

83,98

85,73

88,41

Jun'23

84,95

85,10

84,28

84,34

84,99

Jul'23

84,23

84,24

84,23

84,24

84,31

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,4365

3,4439

3,4144

3,4148

3,4400

Oct'22

3,3856

3,3931

3,3645

3,3645

3,3909

Nov'22

3,3400

3,3426

3,3195

3,3195

3,3476

Dec'22

3,3005

3,3005

3,2883

3,2883

3,3089

Jan'23

3,2550

3,2550

3,2550

3,2550

3,2762

Feb'23

3,2250

3,2250

3,2104

3,2104

3,2357

Mar'23

3,1700

3,1716

3,1575

3,1575

3,1820

Apr'23

3,1100

3,1100

3,1050

3,1050

3,1225

May'23

3,1000

3,1000

3,0290

3,0754

3,1213

Jun'23

3,0352

3,0470

2,9879

3,0340

3,0799

Jul'23

2,9918

3,0241

2,9680

3,0115

3,0576

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8,228

8,233

8,134

8,149

8,283

Oct'22

8,180

8,196

8,114

8,127

8,260

Nov'22

8,209

8,209

8,190

8,190

8,330

Dec'22

8,356

8,356

8,288

8,288

8,429

Jan'23

8,420

8,420

8,357

8,357

8,496

Feb'23

7,690

8,051

7,563

8,042

7,973

Mar'23

6,585

6,712

6,365

6,698

6,636

Apr'23

5,020

5,020

4,935

4,935

4,982

May'23

4,845

4,846

4,760

4,772

4,809

Jun'23

4,847

4,847

4,816

4,816

4,857

Jul'23

4,788

4,931

4,780

4,909

4,887

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,9977

3,0066

2,9828

2,9847

2,9981

Oct'22

2,7336

2,7413

2,7198

2,7255

2,7430

Nov'22

2,6311

2,6311

2,6092

2,6100

2,6368

Dec'22

2,5535

2,5535

2,5449

2,5449

2,5617

Jan'23

2,6123

2,6159

2,4785

2,5193

2,6268

Feb'23

2,5020

2,5020

2,5020

2,5020

2,5101

Mar'23

2,5403

2,5403

2,4691

2,5122

2,6052

Apr'23

2,6804

2,6876

2,6470

2,6865

2,7751

May'23

2,6799

2,6885

2,6297

2,6730

2,7548

Jun'23

2,6852

2,6852

2,6028

2,6516

2,7259

Jul'23

2,5900

2,6164

2,5900

2,6136

2,6852

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts