Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

98,67

+1,41

+1,45%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

107,82

+1,20

+1,13%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,69

-0,31

-3,40%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

342,27

-0,61

-0,18%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

374,34

+2,61

+0,70%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

107,49

107,97

106,94

107,81

106,62

Oct'22

102,58

103,14

101,99

102,96

101,67

Nov'22

100,42

100,80

100,42

100,80

99,44

Dec'22

98,72

99,30

98,72

99,30

97,75

Jan'23

97,08

97,64

97,08

97,64

96,28

Feb'23

93,71

95,64

92,62

95,12

92,70

Mar'23

94,20

94,68

94,20

94,20

91,81

Apr'23

93,10

93,72

92,72

93,39

91,04

May'23

92,66

93,00

92,66

92,66

90,34

Jun'23

93,07

93,07

93,07

93,07

91,95

Jul'23

91,33

91,33

91,33

91,33

89,09

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

98,17

98,85

97,59

98,81

97,26

Oct'22

96,09

96,87

95,64

96,82

95,29

Nov'22

94,54

95,38

94,15

95,31

93,79

Dec'22

93,04

93,92

92,70

93,80

92,34

Jan'23

91,62

92,50

91,42

92,38

91,02

Feb'23

90,44

91,30

90,44

91,30

89,86

Mar'23

90,00

90,16

90,00

90,16

88,86

Apr'23

88,37

88,37

88,37

88,37

87,98

May'23

87,80

88,38

87,77

88,38

87,19

Jun'23

86,80

87,65

86,68

87,57

86,46

Jul'23

86,10

86,92

86,10

86,92

85,78

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,7291

3,7434

3,7210

3,7434

3,7173

Sep'22

3,6512

3,6693

3,6371

3,6692

3,6438

Oct'22

3,5833

3,6072

3,5769

3,6072

3,5829

Nov'22

3,5174

3,5456

3,5174

3,5456

3,5226

Dec'22

3,3500

3,4857

3,3388

3,4618

3,3601

Jan'23

3,4270

3,4270

3,4270

3,4270

3,4089

Feb'23

3,2823

3,3688

3,2373

3,3472

3,2582

Mar'23

3,2241

3,2954

3,1692

3,2748

3,1914

Apr'23

3,1570

3,2130

3,1210

3,2009

3,1233

May'23

3,0550

3,1550

3,0550

3,1452

3,0754

Jun'23

3,0591

3,1145

3,0233

3,0989

3,0368

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

8,881

9,138

8,487

8,687

8,993

Sep'22

8,580

8,680

8,575

8,620

8,554

Oct'22

8,600

8,641

8,575

8,603

8,526

Nov'22

8,676

8,708

8,631

8,631

8,603

Dec'22

8,770

8,799

8,731

8,764

8,695

Jan'23

8,825

8,868

8,780

8,809

8,760

Feb'23

8,379

8,379

8,379

8,379

8,302

Mar'23

6,962

6,962

6,962

6,962

6,892

Apr'23

5,165

5,166

5,145

5,154

5,099

May'23

4,974

4,975

4,960

4,960

4,920

Jun'23

5,064

5,131

4,937

4,968

5,072

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,4467

3,4467

3,4227

3,4227

3,4288

Sep'22

3,1746

3,1839

3,1521

3,1809

3,1536

Oct'22

2,8993

2,9162

2,8900

2,9104

2,8831

Nov'22

2,7028

2,7903

2,6888

2,7654

2,6901

Dec'22

2,6878

2,7101

2,6878

2,7101

2,6793

Jan'23

2,5734

2,6400

2,5450

2,6245

2,5530

Feb'23

2,5410

2,6130

2,5123

2,6027

2,5299

Mar'23

2,5358

2,6030

2,5024

2,5936

2,5202

Apr'23

2,6925

2,7651

2,6830

2,7611

2,6947

May'23

2,6786

2,7460

2,6710

2,7445

2,6823

Jun'23

2,6665

2,7242

2,6416

2,7178

2,6585

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts