Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

97,32

+0,62

+0,64%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

105,94

+0,79

+0,75%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,83

+0,10

+1,13%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

340,06

+1,86

+0,55%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

353,15

+1,49

+0,42%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

104,81

106,17

104,44

106,17

105,15

Oct'22

99,55

101,19

99,33

100,83

100,19

Nov'22

97,88

98,09

97,88

98,09

97,80

Dec'22

95,38

96,80

95,37

96,80

95,92

Jan'23

94,13

94,95

94,13

94,95

94,37

Feb'23

92,66

92,66

92,66

92,66

93,18

Mar'23

89,68

92,25

89,52

92,24

90,30

Apr'23

90,95

91,40

90,95

91,40

89,46

May'23

90,66

90,66

90,66

90,66

88,74

Jun'23

87,44

90,08

87,44

89,96

88,05

Jul'23

89,33

89,33

89,33

89,33

87,45

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

96,33

97,63

95,88

97,33

96,70

Oct'22

93,95

95,27

93,58

95,00

94,42

Nov'22

92,14

93,44

91,74

93,16

92,58

Dec'22

90,28

91,73

90,05

91,39

90,89

Jan'23

89,11

90,09

89,11

90,09

89,43

Feb'23

88,46

88,46

88,46

88,46

88,19

Mar'23

86,00

87,30

84,14

87,14

85,19

Apr'23

84,40

86,36

83,61

86,21

84,27

May'23

83,25

85,42

82,57

85,39

83,45

Jun'23

84,24

85,16

84,24

85,14

84,66

Jul'23

82,91

84,10

81,36

83,96

82,07

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,5129

3,5315

3,5010

3,5315

3,5166

Sep'22

3,4444

3,4814

3,4399

3,4775

3,4597

Oct'22

3,3996

3,4317

3,3890

3,4259

3,4093

Nov'22

3,3790

3,3790

3,3790

3,3790

3,3616

Dec'22

3,2437

3,3412

3,1867

3,3150

3,2477

Jan'23

3,2889

3,2889

3,2888

3,2888

3,2728

Feb'23

3,1722

3,2478

3,1053

3,2213

3,1611

Mar'23

3,0849

3,1822

3,0444

3,1561

3,0977

Apr'23

3,0680

3,1142

3,0456

3,0906

3,0335

May'23

3,0186

3,0633

3,0110

3,0475

2,9943

Jun'23

2,9157

3,0282

2,9157

3,0127

2,9643

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

8,814

8,835

8,750

8,821

8,727

Sep'22

8,667

8,668

8,568

8,640

8,571

Oct'22

8,596

8,617

8,546

8,616

8,552

Nov'22

8,667

8,667

8,624

8,662

8,626

Dec'22

8,772

8,775

8,703

8,775

8,706

Jan'23

8,806

8,829

8,790

8,829

8,769

Feb'23

8,365

8,395

8,328

8,395

8,321

Mar'23

6,969

6,969

6,960

6,960

6,969

Apr'23

5,285

5,285

5,270

5,270

5,240

May'23

5,086

5,086

5,086

5,086

5,057

Jun'23

4,966

5,116

4,905

5,107

4,942

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,3732

3,4006

3,3497

3,4006

3,3820

Sep'22

3,1104

3,1623

3,0950

3,1578

3,1163

Oct'22

2,8370

2,8729

2,8177

2,8727

2,8346

Nov'22

2,7016

2,7328

2,6895

2,7328

2,7000

Dec'22

2,6043

2,6255

2,6043

2,6255

2,6044

Jan'23

2,4693

2,5484

2,4693

2,5442

2,4902

Feb'23

2,4542

2,5158

2,4542

2,5158

2,4650

Mar'23

2,4874

2,5074

2,4775

2,5044

2,4563

Apr'23

2,6642

2,6768

2,6530

2,6768

2,6248

May'23

2,6493

2,6631

2,6410

2,6631

2,6069

Jun'23

2,6289

2,6589

2,6289

2,6567

2,6399

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts