Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

94,44

-0,26

-0,27%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

103,10

-0,10

-0,10%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,44

+0,14

+1,75%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

321,89

-0,39

-0,12%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

346,41

+0,85

+0,25%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

103,44

104,16

102,63

102,64

103,20

Oct'22

99,09

99,35

97,68

97,69

98,38

Nov'22

95,76

95,76

95,53

95,64

95,93

Dec'22

94,66

94,75

94,25

94,50

94,04

Jan'23

94,24

94,33

92,39

92,48

93,47

Feb'23

91,26

92,88

91,26

91,26

92,24

Mar'23

90,30

91,80

90,29

90,30

91,26

Apr'23

89,46

90,96

89,45

89,46

90,41

May'23

88,74

90,12

88,74

88,74

89,68

Jun'23

88,83

89,44

88,03

88,05

88,97

Jul'23

87,45

87,45

87,45

87,45

88,35

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

95,10

95,76

93,90

93,94

94,70

Oct'22

92,83

93,50

91,69

91,70

92,43

Nov'22

90,96

91,66

89,99

89,99

90,60

Dec'22

89,21

90,08

88,40

88,40

88,93

Jan'23

88,09

88,51

87,11

87,20

87,49

Feb'23

86,98

87,29

85,83

85,83

86,25

Mar'23

86,00

86,00

84,89

84,89

85,19

Apr'23

84,40

84,41

84,40

84,41

84,27

May'23

83,25

83,25

83,25

83,25

83,45

Jun'23

83,72

83,72

82,45

82,45

82,74

Jul'23

82,91

82,95

81,89

81,89

82,07

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,4700

3,5065

3,4611

3,4641

3,4556

Sep'22

3,4080

3,4503

3,3903

3,4017

3,3940

Oct'22

3,3558

3,3948

3,3406

3,3465

3,3411

Nov'22

3,2894

3,3382

3,2894

3,3382

3,2921

Dec'22

3,2437

3,2956

3,2437

3,2770

3,2477

Jan'23

3,2528

3,2528

3,2240

3,2240

3,2090

Feb'23

3,1722

3,2013

3,1722

3,2013

3,1611

Mar'23

3,1581

3,2154

3,0872

3,0977

3,1880

Apr'23

3,0785

3,1410

3,0247

3,0335

3,1217

May'23

3,0548

3,0890

2,9907

2,9943

3,0716

Jun'23

2,9928

3,0496

2,9620

2,9643

3,0299

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

8,390

8,530

8,367

8,429

8,299

Sep'22

8,273

8,399

8,257

8,296

8,195

Oct'22

8,250

8,365

8,235

8,280

8,167

Nov'22

8,306

8,433

8,306

8,343

8,238

Dec'22

8,380

8,500

8,380

8,500

8,312

Jan'23

8,455

8,567

8,455

8,477

8,374

Feb'23

8,027

8,109

8,027

8,051

7,952

Mar'23

6,820

6,830

6,820

6,830

6,706

Apr'23

5,098

5,119

5,092

5,093

5,057

May'23

4,929

4,929

4,889

4,889

4,893

Jun'23

4,966

4,981

4,945

4,949

4,942

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,2318

3,2432

3,2146

3,2189

3,2228

Sep'22

3,0263

3,0365

3,0022

3,0039

3,0268

Oct'22

2,7572

2,7710

2,7487

2,7487

2,7642

Nov'22

2,6357

2,6433

2,6298

2,6433

2,6366

Dec'22

2,5496

2,5499

2,5496

2,5499

2,5462

Jan'23

2,4952

2,5360

2,4750

2,4902

2,5031

Feb'23

2,4542

2,4813

2,4542

2,4813

2,4650

Mar'23

2,4532

2,4970

2,4470

2,4563

2,4718

Apr'23

2,6476

2,6650

2,6230

2,6248

2,6379

May'23

2,6141

2,6470

2,6069

2,6069

2,6200

Jun'23

2,5819

2,6260

2,5742

2,5802

2,5934

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts