Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

96,79

+0,44

+0,46%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

104,47

+0,61

+0,59%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,84

-0,09

-1,15%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

314,85

-0,10

-0,03%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

357,30

-1,73

-0,48%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

104,25

104,94

103,78

104,94

103,86

Oct'22

99,57

100,25

99,37

100,21

99,48

Nov'22

98,93

98,93

95,24

96,97

99,51

Dec'22

94,75

95,55

94,69

95,55

95,05

Jan'23

91,96

93,70

91,55

93,47

95,58

Feb'23

92,24

92,24

91,32

92,24

94,19

Mar'23

90,78

91,42

90,36

91,26

93,09

Apr'23

90,41

90,41

89,52

90,41

92,15

May'23

89,68

89,68

88,92

89,68

91,36

Jun'23

88,16

89,18

87,28

88,97

90,62

Jul'23

88,35

88,35

88,35

88,35

89,96

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

96,51

97,18

96,10

97,15

96,35

Oct'22

93,78

94,45

93,42

94,45

93,78

Nov'22

91,68

92,26

91,31

92,25

91,72

Dec'22

89,89

90,41

89,49

90,38

89,95

Jan'23

88,13

88,73

88,13

88,73

88,45

Feb'23

86,82

87,32

86,82

87,32

87,19

Mar'23

87,63

87,63

84,30

86,12

88,10

Apr'23

84,75

84,75

84,75

84,75

85,21

May'23

84,40

84,40

84,40

84,40

86,21

Jun'23

83,28

83,75

83,22

83,75

83,68

Jul'23

82,91

82,96

82,91

82,96

84,69

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,5910

3,5910

3,5700

3,5750

3,5903

Sep'22

3,5120

3,5193

3,4965

3,5140

3,5236

Oct'22

3,4454

3,4469

3,4315

3,4469

3,4573

Nov'22

3,3744

3,3744

3,3744

3,3744

3,4478

Dec'22

3,3239

3,3239

3,3239

3,3239

3,3977

Jan'23

3,2402

3,3595

3,2068

3,2999

3,3560

Feb'23

3,2031

3,2534

3,1620

3,2494

3,3044

Mar'23

3,1101

3,1930

3,1048

3,1880

3,2397

Apr'23

3,1040

3,1244

3,0610

3,1217

3,1724

May'23

3,0644

3,0741

3,0094

3,0716

3,1232

Jun'23

2,9758

3,0400

2,9600

3,0299

3,0820

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

7,892

7,908

7,806

7,846

7,932

Sep'22

7,780

7,793

7,675

7,715

7,815

Oct'22

7,734

7,734

7,649

7,683

7,784

Nov'22

7,807

7,807

7,721

7,760

7,854

Dec'22

7,819

7,819

7,809

7,810

7,939

Jan'23

7,897

7,897

7,888

7,888

8,015

Feb'23

7,562

7,562

7,509

7,543

7,624

Mar'23

6,462

6,681

6,359

6,479

6,588

Apr'23

4,916

4,916

4,915

4,915

4,977

May'23

4,786

4,786

4,764

4,785

4,826

Jun'23

4,822

4,822

4,820

4,820

4,879

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,1500

3,1575

3,1361

3,1575

3,1495

Sep'22

2,9948

3,0025

2,9808

2,9944

2,9979

Oct'22

2,7571

2,7571

2,7571

2,7571

2,8747

Nov'22

2,6259

2,6259

2,6259

2,6259

2,7354

Dec'22

2,5386

2,5386

2,5386

2,5386

2,5581

Jan'23

2,4506

2,5121

2,4457

2,5031

2,5655

Feb'23

2,5159

2,5162

2,4460

2,4791

2,5349

Mar'23

2,5184

2,5212

2,4410

2,4718

2,5269

Apr'23

2,5975

2,6430

2,5975

2,6379

2,6909

May'23

2,5902

2,6270

2,5791

2,6200

2,6707

Jun'23

2,5819

2,5819

2,5819

2,5819

2,5934

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts