Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

103,23

-0,99

-0,95%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

106,92

-0,43

-0,40%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,24

-0,02

-0,28%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

330,40

-0,35

-0,11%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

365,06

+2,38

+0,66%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

107,15

107,30

106,53

106,76

107,35

Oct'22

102,55

102,79

102,14

102,22

102,88

Nov'22

98,37

99,94

96,68

99,84

98,95

Dec'22

97,05

97,05

96,84

96,88

96,70

Jan'23

94,23

95,68

92,88

95,55

94,86

Feb'23

94,26

94,26

91,44

94,07

93,46

Mar'23

92,93

92,93

90,48

92,93

92,36

Apr'23

91,98

91,98

89,52

91,98

91,44

May'23

91,19

91,19

88,92

91,19

90,67

Jun'23

88,48

90,66

87,96

90,47

89,96

Jul'23

89,82

89,82

89,82

89,82

89,35

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

103,60

103,60

103,23

103,51

104,22

Sep'22

100,34

100,55

99,79

100,03

100,74

Oct'22

97,06

97,36

96,60

96,81

97,45

Nov'22

94,33

94,68

93,99

93,99

94,71

Dec'22

92,14

92,44

91,73

91,89

92,43

Jan'23

90,10

90,40

90,10

90,32

90,54

Feb'23

87,59

89,20

86,42

89,01

88,35

Mar'23

86,34

87,94

85,05

87,77

87,15

Apr'23

85,35

86,80

84,30

86,73

86,15

May'23

84,57

85,93

83,64

85,87

85,32

Jun'23

84,93

85,13

84,67

84,98

85,13

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6308

3,6599

3,6308

3,6506

3,6268

Sep'22

3,5730

3,6010

3,5730

3,5905

3,5688

Oct'22

3,5298

3,5298

3,5270

3,5270

3,5078

Nov'22

3,4294

3,4754

3,3397

3,4489

3,4535

Dec'22

3,3696

3,4238

3,2837

3,3971

3,3961

Jan'23

3,2704

3,3767

3,2407

3,3520

3,3457

Feb'23

3,2145

3,3212

3,1828

3,2969

3,2851

Mar'23

3,1500

3,2562

3,1130

3,2301

3,2141

Apr'23

3,1169

3,1894

3,0550

3,1622

3,1432

May'23

3,0377

3,1290

3,0130

3,1158

3,0932

Jun'23

2,9980

3,0972

2,9718

3,0782

3,0541

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

7,312

7,319

7,226

7,242

7,264

Sep'22

7,200

7,202

7,110

7,120

7,150

Oct'22

7,160

7,176

7,090

7,090

7,130

Nov'22

7,264

7,264

7,225

7,228

7,210

Dec'22

7,326

7,326

7,297

7,297

7,313

Jan'23

7,445

7,445

7,407

7,416

7,399

Feb'23

7,087

7,095

7,086

7,095

7,089

Mar'23

6,259

6,328

6,057

6,146

6,264

Apr'23

4,862

4,862

4,862

4,862

4,854

May'23

4,799

4,840

4,691

4,726

4,814

Jun'23

4,845

4,886

4,744

4,775

4,861

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,3067

3,3094

3,2903

3,3040

3,3075

Sep'22

3,1671

3,1735

3,1524

3,1564

3,1689

Oct'22

2,8600

2,9066

2,7993

2,8994

2,8495

Nov'22

2,7410

2,7410

2,7410

2,7410

2,7014

Dec'22

2,6061

2,6553

2,5571

2,6448

2,5984

Jan'23

2,5346

2,5879

2,4967

2,5748

2,5343

Feb'23

2,5056

2,5576

2,4750

2,5437

2,5073

Mar'23

2,4885

2,5496

2,4585

2,5357

2,5012

Apr'23

2,6564

2,7130

2,6370

2,7029

2,6714

May'23

2,6832

2,6930

2,6210

2,6832

2,6528

Jun'23

2,6520

2,6691

2,5941

2,6545

2,6253

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts