Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

96,86

-0,73

-0,75%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

100,75

-0,41

-0,41%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,14

+0,12

+1,75%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

317,99

-3,33

-1,04%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

365,17

-4,73

-1,28%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

100,92

101,47

99,48

100,78

101,16

Oct'22

96,86

97,11

95,67

96,51

97,15

Nov'22

94,08

94,08

94,08

94,08

94,54

Dec'22

92,58

92,58

91,29

91,29

92,51

Jan'23

90,77

90,77

90,77

90,77

90,83

Feb'23

89,09

89,09

89,09

89,09

89,54

Mar'23

88,80

89,28

88,53

88,53

87,23

Apr'23

87,70

88,44

87,70

87,70

86,46

May'23

87,03

87,72

87,03

87,03

85,83

Jun'23

86,03

86,39

86,03

86,39

86,40

Jul'23

85,85

85,85

85,85

85,85

84,70

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

97,27

98,03

95,85

96,86

97,59

Sep'22

94,34

95,00

92,88

93,95

94,57

Oct'22

91,60

92,17

90,18

91,30

91,74

Nov'22

89,58

89,72

87,91

88,71

89,37

Dec'22

87,40

87,84

86,06

87,21

87,43

Jan'23

86,08

86,08

84,84

85,36

85,82

Feb'23

84,33

84,34

84,33

84,34

84,51

Mar'23

82,80

83,25

82,80

83,21

83,43

Apr'23

81,87

81,87

81,87

81,87

82,52

May'23

81,14

81,14

80,93

80,93

81,74

Jun'23

81,05

81,40

80,17

80,84

81,07

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6997

3,7199

3,6211

3,6507

3,6990

Sep'22

3,6267

3,6381

3,5397

3,5779

3,6169

Oct'22

3,5347

3,5396

3,4660

3,4925

3,5362

Nov'22

3,4671

3,4671

3,4213

3,4213

3,4645

Dec'22

3,3993

3,4030

3,3380

3,3380

3,4017

Jan'23

3,3448

3,3448

3,3448

3,3448

3,3447

Feb'23

3,2621

3,2979

3,1906

3,2782

3,2345

Mar'23

3,1851

3,2203

3,1249

3,2012

3,1598

Apr'23

3,0500

3,1452

3,0500

3,1257

3,0859

May'23

3,0631

3,0948

3,0430

3,0733

3,0368

Jun'23

2,9500

3,0525

2,9500

3,0337

2,9986

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

7,168

7,240

7,113

7,158

7,016

Sep'22

7,021

7,146

7,020

7,064

6,926

Oct'22

7,056

7,075

7,008

7,027

6,917

Nov'22

7,149

7,150

7,085

7,085

6,997

Dec'22

7,148

7,229

7,148

7,229

7,096

Jan'23

7,365

7,365

7,285

7,291

7,184

Feb'23

6,980

6,994

6,955

6,992

6,881

Mar'23

5,713

6,026

5,608

5,961

5,709

Apr'23

4,889

4,917

4,876

4,889

4,825

May'23

4,750

4,800

4,749

4,750

4,697

Jun'23

4,807

4,838

4,800

4,800

4,748

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,2068

3,2231

3,1575

3,1799

3,2132

Sep'22

3,0639

3,0659

3,0022

3,0254

3,0541

Oct'22

2,7797

2,7797

2,7425

2,7425

2,7859

Nov'22

2,6226

2,6228

2,6226

2,6227

2,6443

Dec'22

2,5350

2,5350

2,5111

2,5111

2,5481

Jan'23

2,4686

2,5332

2,4498

2,4895

2,4626

Feb'23

2,5017

2,5070

2,4570

2,4644

2,4403

Mar'23

2,4711

2,4970

2,4470

2,4565

2,4326

Apr'23

2,6289

2,6590

2,6238

2,6238

2,5993

May'23

2,6083

2,6350

2,5990

2,6030

2,5785

Jun'23

2,5822

2,6120

2,5456

2,5740

2,5509

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts