Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

96,43

+0,13

+0,14%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

99,76

+0,19

+0,19%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,63

-0,06

-0,91%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

326,91

+3,54

+1,09%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

370,04

+3,45

+0,94%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

99,85

99,92

98,96

99,69

99,57

Oct'22

96,30

96,60

95,81

96,41

96,29

Nov'22

94,63

95,12

92,64

93,97

93,61

Dec'22

92,34

92,35

92,34

92,35

91,69

Jan'23

91,20

91,20

89,35

90,65

90,08

Feb'23

89,42

90,14

88,32

89,46

88,87

Mar'23

88,57

88,92

87,25

88,57

87,95

Apr'23

87,82

88,08

86,76

87,82

87,20

May'23

87,05

87,48

86,16

87,22

86,59

Jun'23

86,15

87,13

85,55

86,67

86,04

Jul'23

86,16

86,16

86,16

86,16

85,54

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

96,57

96,75

95,47

96,32

96,30

Sep'22

94,14

94,25

93,02

93,85

93,83

Oct'22

91,36

91,68

90,58

91,32

91,36

Nov'22

89,18

89,42

88,67

89,42

89,27

Dec'22

87,61

87,81

86,80

87,54

87,54

Jan'23

85,97

85,98

85,47

85,47

86,10

Feb'23

82,60

85,65

82,60

84,90

83,89

Mar'23

82,90

84,45

81,87

83,90

82,89

Apr'23

82,90

83,53

81,48

83,06

82,06

May'23

81,45

82,79

80,70

82,34

81,35

Jun'23

81,59

81,87

81,22

81,87

81,68

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6794

3,7054

3,6660

3,6995

3,6659

Sep'22

3,6092

3,6200

3,5820

3,6120

3,5813

Oct'22

3,5234

3,5373

3,5073

3,5372

3,5063

Nov'22

3,4390

3,4390

3,4390

3,4390

3,4388

Dec'22

3,4100

3,4100

3,4100

3,4100

3,3610

Jan'23

3,3589

3,3724

3,2773

3,3228

3,3086

Feb'23

3,2684

3,3074

3,2152

3,2587

3,2474

Mar'23

3,2192

3,2345

3,1471

3,1875

3,1798

Apr'23

3,1262

3,1610

3,0870

3,1173

3,1134

May'23

3,0755

3,1070

3,0390

3,0669

3,0619

Jun'23

3,0524

3,0566

2,9917

3,0250

3,0179

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

6,598

6,648

6,585

6,624

6,689

Sep'22

6,544

6,558

6,491

6,533

6,589

Oct'22

6,508

6,545

6,490

6,492

6,574

Nov'22

6,599

6,646

6,599

6,610

6,677

Dec'22

6,744

6,744

6,744

6,744

6,789

Jan'23

6,832

6,832

6,832

6,832

6,883

Feb'23

6,538

6,538

6,538

6,538

6,604

Mar'23

5,505

5,836

5,471

5,764

5,376

Apr'23

4,662

4,692

4,660

4,686

4,702

May'23

4,560

4,600

4,559

4,596

4,592

Jun'23

4,653

4,677

4,653

4,677

4,647

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,2581

3,2765

3,2388

3,2660

3,2337

Sep'22

3,0989

3,1172

3,0788

3,1068

3,0806

Oct'22

2,8100

2,8246

2,8000

2,8246

2,7985

Nov'22

2,6561

2,6723

2,6561

2,6723

2,6879

Dec'22

2,5623

2,5650

2,5623

2,5650

2,5861

Jan'23

2,5075

2,5469

2,4723

2,5008

2,5243

Feb'23

2,4984

2,5139

2,4530

2,4735

2,4952

Mar'23

2,4797

2,4901

2,4437

2,4655

2,4862

Apr'23

2,6406

2,6406

2,6070

2,6326

2,6471

May'23

2,6158

2,6170

2,5890

2,6108

2,6195

Jun'23

2,6074

2,6074

2,5585

2,5829

2,5828

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts