Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

102,59

-1,50

-1,44%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

105,70

-1,40

-1,31%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,50

+0,08

+1,20%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

341,75

-4,47

-1,29%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

374,93

-1,88

-0,50%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

106,23

106,51

105,28

105,74

107,10

Oct'22

102,58

103,00

102,22

102,29

103,65

Nov'22

99,68

100,06

99,68

99,93

100,80

Dec'22

96,45

97,62

96,45

97,62

98,52

Jan'23

96,01

96,57

93,60

96,57

96,02

Feb'23

94,05

95,04

92,04

95,04

94,39

Mar'23

92,02

93,84

90,96

93,84

93,10

Apr'23

92,86

92,86

90,00

92,86

92,03

May'23

91,60

92,09

89,16

92,09

91,18

Jun'23

90,01

91,42

88,72

91,42

90,43

Jul'23

90,77

90,77

90,77

90,77

89,70

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

103,46

103,49

102,15

102,69

104,09

Sep'22

100,57

100,57

99,30

99,83

101,21

Oct'22

97,44

97,51

96,33

96,78

98,20

Nov'22

94,66

94,81

93,80

94,15

95,58

Dec'22

92,70

92,75

91,62

92,12

93,41

Jan'23

90,70

90,70

90,25

90,28

91,58

Feb'23

89,11

90,20

86,96

90,05

89,64

Mar'23

87,47

87,47

87,41

87,41

88,79

Apr'23

86,45

86,52

86,45

86,52

87,74

May'23

85,70

85,70

85,56

85,56

86,84

Jun'23

85,36

85,48

84,54

84,85

86,07

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,7659

3,7815

3,7355

3,7493

3,7681

Sep'22

3,6713

3,6943

3,6557

3,6627

3,6838

Oct'22

3,6158

3,6158

3,5871

3,5871

3,6136

Nov'22

3,5374

3,5438

3,5374

3,5438

3,5487

Dec'22

3,4755

3,4847

3,4638

3,4638

3,4896

Jan'23

3,4136

3,4526

3,3285

3,4391

3,3713

Feb'23

3,3486

3,3486

3,3486

3,3486

3,3817

Mar'23

3,2769

3,3275

3,2297

3,3202

3,2619

Apr'23

3,2500

3,2679

3,1870

3,2601

3,2051

May'23

3,1662

3,2114

3,1350

3,2087

3,1588

Jun'23

3,1420

3,1685

3,0861

3,1637

3,1180

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

6,525

6,539

6,477

6,508

6,426

Sep'22

6,395

6,421

6,363

6,399

6,319

Oct'22

6,341

6,405

6,341

6,372

6,301

Nov'22

6,457

6,484

6,454

6,475

6,394

Dec'22

6,597

6,597

6,597

6,597

6,500

Jan'23

6,635

6,670

6,635

6,670

6,585

Feb'23

6,452

6,640

6,254

6,346

6,087

Mar'23

5,685

5,837

5,526

5,571

5,433

Apr'23

4,683

4,731

4,548

4,583

4,506

May'23

4,450

4,623

4,450

4,486

4,406

Jun'23

4,560

4,676

4,511

4,543

4,466

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,4433

3,4586

3,4145

3,4196

3,4622

Sep'22

3,3012

3,3050

3,2628

3,2642

3,3103

Oct'22

3,0123

3,0123

2,9901

2,9901

3,0246

Nov'22

2,8549

2,8549

2,8523

2,8523

2,8662

Dec'22

2,7043

2,7590

2,6486

2,7545

2,7189

Jan'23

2,6273

2,6831

2,5785

2,6821

2,6406

Feb'23

2,6323

2,6323

2,6286

2,6286

2,6440

Mar'23

2,6155

2,6155

2,6155

2,6155

2,6297

Apr'23

2,7200

2,7913

2,6950

2,7913

2,7458

May'23

2,7196

2,7634

2,6750

2,7634

2,7221

Jun'23

2,6621

2,7285

2,6387

2,7249

2,6864

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts