Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

101,87

-0,86

-0,84%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

103,88

-0,77

-0,74%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,17

-0,13

-2,10%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

339,76

-2,28

-0,67%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

367,71

+0,32

+0,09%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

104,49

104,96

103,77

103,97

104,65

Oct'22

100,68

101,09

100,34

100,38

100,98

Nov'22

97,78

97,78

97,78

97,78

94,12

Dec'22

96,05

96,05

96,05

96,05

95,54

Jan'23

90,34

94,54

90,34

93,49

89,94

Feb'23

88,00

92,40

88,00

91,91

88,52

Mar'23

87,90

91,30

87,52

90,69

87,45

Apr'23

90,05

90,12

89,69

89,69

86,58

May'23

89,30

89,30

88,91

88,91

85,89

Jun'23

85,16

88,70

85,16

88,21

85,30

Jul'23

87,55

87,55

87,55

87,55

84,73

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

102,22

103,04

101,74

102,03

102,73

Sep'22

98,92

99,65

98,48

98,81

99,25

Oct'22

95,96

96,45

95,33

95,68

96,04

Nov'22

92,99

93,57

92,63

92,64

93,24

Dec'22

90,70

91,42

90,24

90,56

90,90

Jan'23

88,86

89,04

88,68

88,68

88,92

Feb'23

83,80

88,00

83,06

87,28

83,90

Mar'23

82,40

86,78

81,75

85,94

82,70

Apr'23

81,58

85,60

81,27

84,85

81,73

May'23

81,29

84,65

80,79

83,95

80,94

Jun'23

82,97

83,40

82,75

82,75

83,16

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6700

3,6991

3,6700

3,6829

3,6739

Sep'22

3,6033

3,6189

3,5935

3,6011

3,5939

Oct'22

3,5310

3,5417

3,5310

3,5417

3,5246

Nov'22

3,4656

3,4656

3,4656

3,4656

3,4588

Dec'22

3,1925

3,4189

3,1550

3,3952

3,1927

Jan'23

3,1760

3,3659

3,1185

3,3481

3,1558

Feb'23

3,0940

3,3135

3,0733

3,2975

3,1140

Mar'23

3,0850

3,2561

3,0282

3,2401

3,0666

Apr'23

3,0025

3,1913

2,9774

3,1820

3,0155

May'23

2,9583

3,1420

2,9486

3,1335

2,9683

Jun'23

2,9300

3,0994

2,9080

3,0871

2,9232

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

6,188

6,227

6,135

6,183

6,297

Sep'22

6,180

6,193

6,117

6,151

6,262

Oct'22

6,144

6,144

6,120

6,120

6,253

Nov'22

6,259

6,259

6,202

6,228

6,348

Dec'22

6,371

6,378

6,371

6,378

6,461

Jan'23

6,474

6,475

6,473

6,475

6,560

Feb'23

6,213

6,214

6,184

6,199

6,313

Mar'23

5,111

5,640

5,067

5,557

5,082

Apr'23

4,591

4,591

4,551

4,551

4,570

May'23

4,500

4,500

4,461

4,461

4,465

Jun'23

4,551

4,553

4,510

4,510

4,520

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,4126

3,4274

3,3976

3,4057

3,4204

Sep'22

3,2530

3,2530

3,2302

3,2367

3,2459

Oct'22

2,9451

2,9451

2,9451

2,9451

2,9519

Nov'22

2,7788

2,7932

2,7788

2,7932

2,7837

Dec'22

2,6707

2,6707

2,6601

2,6601

2,6660

Jan'23

2,4623

2,6152

2,4623

2,5850

2,4679

Feb'23

2,4371

2,5634

2,4368

2,5396

2,4339

Mar'23

2,4265

2,5410

2,4026

2,5212

2,4258

Apr'23

2,6982

2,7170

2,6912

2,6985

2,6022

May'23

2,6108

2,6930

2,6108

2,6740

2,5756

Jun'23

2,6502

2,6576

2,5248

2,6377

2,5382

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts